AsgardXODIN sang HKD:Chuyển đổi AsgardX (ODIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ODIN/HKD: 1 ODIN ≈ $0.1674 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

AsgardX Thị trường hôm nay

AsgardX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ODIN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1674. Với nguồn cung lưu hành là 0 ODIN, tổng vốn hóa thị trường của ODIN tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ODIN tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODIN tính bằng HKD là $2.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1597.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIN sang HKD

$0.1674--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIN sang HKD là $0.1674 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ODIN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch AsgardX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODIN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ODIN/-- Spot is -- and --, and ODIN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi AsgardX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ODIN sang HKD

logo AsgardXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ODIN
0.16HKD
2ODIN
0.33HKD
3ODIN
0.5HKD
4ODIN
0.66HKD
5ODIN
0.83HKD
6ODIN
1HKD
7ODIN
1.17HKD
8ODIN
1.33HKD
9ODIN
1.5HKD
10ODIN
1.67HKD
1,000ODIN
167.49HKD
5,000ODIN
837.45HKD
10,000ODIN
1,674.91HKD
50,000ODIN
8,374.57HKD
100,000ODIN
16,749.15HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ODIN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo AsgardX
1HKD
5.97ODIN
2HKD
11.94ODIN
3HKD
17.91ODIN
4HKD
23.88ODIN
5HKD
29.85ODIN
6HKD
35.82ODIN
7HKD
41.79ODIN
8HKD
47.76ODIN
9HKD
53.73ODIN
10HKD
59.7ODIN
100HKD
597.04ODIN
500HKD
2,985.22ODIN
1,000HKD
5,970.44ODIN
5,000HKD
29,852.24ODIN
10,000HKD
59,704.49ODIN

Bảng chuyển đổi số tiền ODIN sang HKD và HKD sang ODIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ODIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ODIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AsgardX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIN = $0.02 USD, 1 ODIN = €0.02 EUR, 1 ODIN = ₹1.91 INR, 1 ODIN = Rp361.16 IDR, 1 ODIN = $0.03 CAD, 1 ODIN = £0.02 GBP, 1 ODIN = ฿0.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.09
logo BTCBTC
0.0005873
logo ETHETH
0.01601
logo USDTUSDT
64.23
logo XRPXRP
23.12
logo BNBBNB
0.06731
logo SOLSOL
0.3185
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
14,219.23
logo STETHSTETH
0.016
logo DOGEDOGE
278.48
logo TRXTRX
190.42
logo ADAADA
81.37
logo USDEUSDE
64.29
logo LINKLINK
3.06
logo WBTCWBTC
0.0005869

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AsgardX (ODIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ODIN của bạn

Nhập số lượng ODIN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AsgardX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AsgardX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AsgardX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AsgardX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AsgardX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AsgardX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi AsgardX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide