Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Cedi Ghana (GHS) là ₵441.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng GHS là ₵2,384,374,595,307.56. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng GHS đã tăng ₵42.28, biểu thị mức tăng +10.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng GHS là ₵1,854.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵35.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang GHS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang GHS là ₵441.36 GHS, với sự thay đổi +10.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/GHS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/GHS trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $34.42 | +10.85% | |
![]() Giao ngay | $0.008224 | +10.83% | |
![]() Giao ngay | $34.47 | +10.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $34.42 | +10.89% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $34.42, with a 24-hour trading change of +10.85%, AVAX/USDT Spot is $34.42 and +10.85%, and AVAX/USDT Perpetual is $34.42 and +10.89%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Cedi Ghana
Bảng chuyển đổi AVAX sang GHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 441.36GHS |
2AVAX | 882.73GHS |
3AVAX | 1,324.09GHS |
4AVAX | 1,765.46GHS |
5AVAX | 2,206.82GHS |
6AVAX | 2,648.19GHS |
7AVAX | 3,089.55GHS |
8AVAX | 3,530.92GHS |
9AVAX | 3,972.28GHS |
10AVAX | 4,413.65GHS |
100AVAX | 44,136.54GHS |
500AVAX | 220,682.7GHS |
1,000AVAX | 441,365.4GHS |
5,000AVAX | 2,206,827GHS |
10,000AVAX | 4,413,654GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHS | 0.002265AVAX |
2GHS | 0.004531AVAX |
3GHS | 0.006797AVAX |
4GHS | 0.009062AVAX |
5GHS | 0.01132AVAX |
6GHS | 0.01359AVAX |
7GHS | 0.01585AVAX |
8GHS | 0.01812AVAX |
9GHS | 0.02039AVAX |
10GHS | 0.02265AVAX |
100,000GHS | 226.56AVAX |
500,000GHS | 1,132.84AVAX |
1,000,000GHS | 2,265.69AVAX |
5,000,000GHS | 11,328.48AVAX |
10,000,000GHS | 22,656.96AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang GHS và GHS sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GHS sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $34.77USD |
![]() | €29.5EUR |
![]() | ₹3,071.21INR |
![]() | Rp577,747.77IDR |
![]() | $48.03CAD |
![]() | £25.74GBP |
![]() | ฿1,105.14THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,907.55RUB |
![]() | R$185.66BRL |
![]() | د.إ127.69AED |
![]() | ₺1,439.52TRY |
![]() | ¥247.4CNY |
![]() | ¥5,138.5JPY |
![]() | $270.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $34.77 USD, 1 AVAX = €29.5 EUR, 1 AVAX = ₹3,071.21 INR, 1 AVAX = Rp577,747.77 IDR, 1 AVAX = $48.03 CAD, 1 AVAX = £25.74 GBP, 1 AVAX = ฿1,105.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
SMART chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
LINK chuyển đổi sang GHS
AVAX chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.36 |
![]() | 0.0003462 |
![]() | 0.009335 |
![]() | 39.06 |
![]() | 13.67 |
![]() | 0.03895 |
![]() | 0.1788 |
![]() | 39.11 |
![]() | 8,096.29 |
![]() | 162.63 |
![]() | 0.009331 |
![]() | 115.18 |
![]() | 47.56 |
![]() | 1.79 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.0003451 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cedi Ghana nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Cedi Ghana (GHS)
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Cedi Ghana
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GHS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Cedi Ghana hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Cedi Ghana (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Cedi Ghana trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Cedi Ghana?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Cedi Ghana không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cedi Ghana (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Triển vọng cho LTC là gì khi các đồng tiền vốn hóa thị trường cao tiếp tục tăng?
Theo dữ liệu thị trường của Gate.io, trong 24 giờ qua, những đồng tiền điện tử có vốn hóa thị trường cao tiếp tục duy trì đà tăng lên, với LTC, HBAR, SAND, ZEC, LINK, AVAX và những đồng tiền khác đều có những tăng trưởng đáng kể.

Tin tức hàng ngày | Thị trường dao động hẹp, đang chờ tin tức kinh tế trong tuần này kích thích thị trường
Biên bản cuộc họp của Ngân hàng Dự trữ Liên bang sẽ được công bố vào ngày Thứ Năm. Gần 200 triệu đô la AVAX sẽ được mở khóa vào ngày 20 tháng 8. Đồng tiền ảo RARE đã tăng hơn 500% trong hai tuần.

Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử đối mặt với lo ngại bán mới, BTC không giữ được 70.000 đô la; AVAX, W và các token trong tháng Tám khác s
Thị trường tiền điện tử đang đối mặt với lo ngại bán mới, và BTC đã không giữ được 70000 đô-la_ AVAX, W và các token tháng 8 khác sẽ mở khóa gần 1 tỷ đô-la_ 21Shares_ CETH tích hợp dự trữ chuỗi Chainlink.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
