Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Đô la New Zealand (NZD) là $58.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng NZD là $41,750,977,173.27. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng NZD đã tăng $2.41, biểu thị mức tăng +4.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng NZD là $246.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang NZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang NZD là $58.21 NZD, với sự thay đổi +4.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/NZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/NZD trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $34.32 | +5.43% | |
![]() Giao ngay | $0.007564 | +6.26% | |
![]() Giao ngay | $34.29 | +5.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $34.31 | +5.41% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $34.32, with a 24-hour trading change of +5.43%, AVAX/USDT Spot is $34.32 and +5.43%, and AVAX/USDT Perpetual is $34.31 and +5.41%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Đô la New Zealand
Bảng chuyển đổi AVAX sang NZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 58.21NZD |
2AVAX | 116.43NZD |
3AVAX | 174.65NZD |
4AVAX | 232.87NZD |
5AVAX | 291.08NZD |
6AVAX | 349.3NZD |
7AVAX | 407.52NZD |
8AVAX | 465.74NZD |
9AVAX | 523.95NZD |
10AVAX | 582.17NZD |
100AVAX | 5,821.77NZD |
500AVAX | 29,108.86NZD |
1,000AVAX | 58,217.72NZD |
5,000AVAX | 291,088.62NZD |
10,000AVAX | 582,177.24NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NZD | 0.01717AVAX |
2NZD | 0.03435AVAX |
3NZD | 0.05153AVAX |
4NZD | 0.0687AVAX |
5NZD | 0.08588AVAX |
6NZD | 0.103AVAX |
7NZD | 0.1202AVAX |
8NZD | 0.1374AVAX |
9NZD | 0.1545AVAX |
10NZD | 0.1717AVAX |
10,000NZD | 171.76AVAX |
50,000NZD | 858.84AVAX |
100,000NZD | 1,717.68AVAX |
500,000NZD | 8,588.44AVAX |
1,000,000NZD | 17,176.89AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang NZD và NZD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang NZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NZD sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $34.28USD |
![]() | €29.07EUR |
![]() | ₹3,023.08INR |
![]() | Rp566,651.23IDR |
![]() | $47.28CAD |
![]() | £25.25GBP |
![]() | ฿1,092.64THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,849.73RUB |
![]() | R$181.86BRL |
![]() | د.إ125.89AED |
![]() | ₺1,417.58TRY |
![]() | ¥243.6CNY |
![]() | ¥5,059.92JPY |
![]() | $266.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $34.28 USD, 1 AVAX = €29.07 EUR, 1 AVAX = ₹3,023.08 INR, 1 AVAX = Rp566,651.23 IDR, 1 AVAX = $47.28 CAD, 1 AVAX = £25.25 GBP, 1 AVAX = ฿1,092.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
LINK chuyển đổi sang NZD
HYPE chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.22 |
![]() | 0.002522 |
![]() | 0.0649 |
![]() | 96.97 |
![]() | 294.31 |
![]() | 0.2962 |
![]() | 1.2 |
![]() | 294.55 |
![]() | 56,983.71 |
![]() | 1,068.56 |
![]() | 0.06502 |
![]() | 323.63 |
![]() | 848.37 |
![]() | 12.02 |
![]() | 5.2 |
![]() | 0.002524 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la New Zealand nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT, NZD sang BTC, NZD sang ETH, NZD sang USBT, NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Đô la New Zealand (NZD)
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Đô la New Zealand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NZD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Đô la New Zealand hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Đô la New Zealand (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Đô la New Zealand trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Đô la New Zealand?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la New Zealand không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la New Zealand (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Triển vọng cho LTC là gì khi các đồng tiền vốn hóa thị trường cao tiếp tục tăng?
Theo dữ liệu thị trường của Gate.io, trong 24 giờ qua, những đồng tiền điện tử có vốn hóa thị trường cao tiếp tục duy trì đà tăng lên, với LTC, HBAR, SAND, ZEC, LINK, AVAX và những đồng tiền khác đều có những tăng trưởng đáng kể.

Tin tức hàng ngày | Thị trường dao động hẹp, đang chờ tin tức kinh tế trong tuần này kích thích thị trường
Biên bản cuộc họp của Ngân hàng Dự trữ Liên bang sẽ được công bố vào ngày Thứ Năm. Gần 200 triệu đô la AVAX sẽ được mở khóa vào ngày 20 tháng 8. Đồng tiền ảo RARE đã tăng hơn 500% trong hai tuần.

Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử đối mặt với lo ngại bán mới, BTC không giữ được 70.000 đô la; AVAX, W và các token trong tháng Tám khác s
Thị trường tiền điện tử đang đối mặt với lo ngại bán mới, và BTC đã không giữ được 70000 đô-la_ AVAX, W và các token tháng 8 khác sẽ mở khóa gần 1 tỷ đô-la_ 21Shares_ CETH tích hợp dự trữ chuỗi Chainlink.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
