Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Dinar Tunisia (TND) là د.ت100.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng TND là د.ت122,377,664,912.51. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng TND đã tăng د.ت1.03, biểu thị mức tăng +1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng TND là د.ت419.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ت8.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang TND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang TND là د.ت100.06 TND, với sự thay đổi +1.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/TND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/TND trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $34.6 | +0.98% | |
![]() Giao ngay | $0.008289 | +0.90% | |
![]() Giao ngay | $34.6 | +1.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $34.55 | +0.96% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $34.6, with a 24-hour trading change of +0.98%, AVAX/USDT Spot is $34.6 and +0.98%, and AVAX/USDT Perpetual is $34.55 and +0.96%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Dinar Tunisia
Bảng chuyển đổi AVAX sang TND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 100.06TND |
2AVAX | 200.12TND |
3AVAX | 300.19TND |
4AVAX | 400.25TND |
5AVAX | 500.31TND |
6AVAX | 600.38TND |
7AVAX | 700.44TND |
8AVAX | 800.5TND |
9AVAX | 900.57TND |
10AVAX | 1,000.63TND |
100AVAX | 10,006.37TND |
500AVAX | 50,031.85TND |
1,000AVAX | 100,063.71TND |
5,000AVAX | 500,318.55TND |
10,000AVAX | 1,000,637.1TND |
Bảng chuyển đổi TND sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TND | 0.009993AVAX |
2TND | 0.01998AVAX |
3TND | 0.02998AVAX |
4TND | 0.03997AVAX |
5TND | 0.04996AVAX |
6TND | 0.05996AVAX |
7TND | 0.06995AVAX |
8TND | 0.07994AVAX |
9TND | 0.08994AVAX |
10TND | 0.09993AVAX |
100,000TND | 999.36AVAX |
500,000TND | 4,996.81AVAX |
1,000,000TND | 9,993.63AVAX |
5,000,000TND | 49,968.16AVAX |
10,000,000TND | 99,936.33AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang TND và TND sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang TND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 TND sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $34.55USD |
![]() | €29.25EUR |
![]() | ₹3,068.38INR |
![]() | Rp575,888.93IDR |
![]() | $47.8CAD |
![]() | £25.56GBP |
![]() | ฿1,101.05THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,890.82RUB |
![]() | R$184.36BRL |
![]() | د.إ126.88AED |
![]() | ₺1,431.27TRY |
![]() | ¥245.77CNY |
![]() | ¥5,102.68JPY |
![]() | $268.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $34.55 USD, 1 AVAX = €29.25 EUR, 1 AVAX = ₹3,068.38 INR, 1 AVAX = Rp575,888.93 IDR, 1 AVAX = $47.8 CAD, 1 AVAX = £25.56 GBP, 1 AVAX = ฿1,101.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TND
ETH chuyển đổi sang TND
XRP chuyển đổi sang TND
USDT chuyển đổi sang TND
BNB chuyển đổi sang TND
SOL chuyển đổi sang TND
USDC chuyển đổi sang TND
SMART chuyển đổi sang TND
DOGE chuyển đổi sang TND
STETH chuyển đổi sang TND
TRX chuyển đổi sang TND
ADA chuyển đổi sang TND
LINK chuyển đổi sang TND
USDE chuyển đổi sang TND
AVAX chuyển đổi sang TND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TND, ETH sang TND, USDT sang TND, BNB sang TND, SOL sang TND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 10.45 |
![]() | 0.001518 |
![]() | 0.04131 |
![]() | 58.5 |
![]() | 172.58 |
![]() | 0.1701 |
![]() | 0.8063 |
![]() | 172.74 |
![]() | 34,858.46 |
![]() | 705.77 |
![]() | 0.04131 |
![]() | 509.38 |
![]() | 209.41 |
![]() | 7.89 |
![]() | 172.6 |
![]() | 4.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dinar Tunisia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TND sang GT, TND sang USDT, TND sang BTC, TND sang ETH, TND sang USBT, TND sang PEPE, TND sang EIGEN, TND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Dinar Tunisia (TND)
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Dinar Tunisia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Dinar Tunisia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang TND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Dinar Tunisia (TND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Dinar Tunisia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Dinar Tunisia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Dinar Tunisia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dinar Tunisia (TND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

CAVAX News: Scaramucci gia nhập hội đồng cố vấn AGRI
Trong một động thái gây chú ý với cộng đồng Avalanche, AgriFORCE Growing Systems (AGRI) thông báo sẽ đổi tên thành “AVAX One”, huy động 550 triệu USD,

AgriFORCE (AGRI) Sẽ Trở Thành AVAX One Và Theo Đuổi 700 Triệu USD Nắm Giữ Token AVAX
AGRI đang có bước chuyển mình lớn: công ty sẽ đổi tên thành AVAX One, triển khai kế hoạch huy động 550 triệu USD và đặt mục tiêu nắm giữ 700 triệu USD AVAX

Avalanche có công ty kho bạc AVAX đầu tiên trị giá 550 triệu USD
AVAX vừa có thêm một động lực nhu cầu mạnh mẽ mới. Một công ty niêm yết trên Nasdaq đang đổi tên thành AVAX One và lên kế hoạch huy động 550 triệu USD để xây dựng kho bạc AVAX
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
