Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Shilling Uganda (UGX) là USh119,669.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng UGX là USh175,693,261,301,087,084.34. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng UGX đã tăng USh475.52, biểu thị mức tăng +0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng UGX là USh503,989.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là USh9,734.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang UGX
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang UGX là USh119,669.77 UGX, với sự thay đổi +0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/UGX của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/UGX trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $34.3 | +0.05% | |
![]() Giao ngay | $0.008202 | +0.44% | |
![]() Giao ngay | $34.31 | +0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $34.26 | +0.00% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $34.3, with a 24-hour trading change of +0.05%, AVAX/USDT Spot is $34.3 and +0.05%, and AVAX/USDT Perpetual is $34.26 and +0.00%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Shilling Uganda
Bảng chuyển đổi AVAX sang UGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 119,669.77UGX |
2AVAX | 239,339.55UGX |
3AVAX | 359,009.32UGX |
4AVAX | 478,679.1UGX |
5AVAX | 598,348.88UGX |
6AVAX | 718,018.65UGX |
7AVAX | 837,688.43UGX |
8AVAX | 957,358.21UGX |
9AVAX | 1,077,027.98UGX |
10AVAX | 1,196,697.76UGX |
100AVAX | 11,966,977.63UGX |
500AVAX | 59,834,888.15UGX |
1,000AVAX | 119,669,776.3UGX |
5,000AVAX | 598,348,881.52UGX |
10,000AVAX | 1,196,697,763.04UGX |
Bảng chuyển đổi UGX sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UGX | 0.000008356AVAX |
2UGX | 0.00001671AVAX |
3UGX | 0.00002506AVAX |
4UGX | 0.00003342AVAX |
5UGX | 0.00004178AVAX |
6UGX | 0.00005013AVAX |
7UGX | 0.00005849AVAX |
8UGX | 0.00006685AVAX |
9UGX | 0.0000752AVAX |
10UGX | 0.00008356AVAX |
100,000,000UGX | 835.63AVAX |
500,000,000UGX | 4,178.16AVAX |
1,000,000,000UGX | 8,356.32AVAX |
5,000,000,000UGX | 41,781.64AVAX |
10,000,000,000UGX | 83,563.28AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang UGX và UGX sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang UGX, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 UGX sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $34.27USD |
![]() | €29.01EUR |
![]() | ₹3,043.51INR |
![]() | Rp571,221.81IDR |
![]() | $47.41CAD |
![]() | £25.35GBP |
![]() | ฿1,092.12THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,867.39RUB |
![]() | R$182.87BRL |
![]() | د.إ125.86AED |
![]() | ₺1,419.67TRY |
![]() | ¥243.78CNY |
![]() | ¥5,061.33JPY |
![]() | $266.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $34.27 USD, 1 AVAX = €29.01 EUR, 1 AVAX = ₹3,043.51 INR, 1 AVAX = Rp571,221.81 IDR, 1 AVAX = $47.41 CAD, 1 AVAX = £25.35 GBP, 1 AVAX = ฿1,092.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UGX
ETH chuyển đổi sang UGX
USDT chuyển đổi sang UGX
XRP chuyển đổi sang UGX
BNB chuyển đổi sang UGX
SOL chuyển đổi sang UGX
USDC chuyển đổi sang UGX
SMART chuyển đổi sang UGX
DOGE chuyển đổi sang UGX
STETH chuyển đổi sang UGX
TRX chuyển đổi sang UGX
ADA chuyển đổi sang UGX
LINK chuyển đổi sang UGX
USDE chuyển đổi sang UGX
AVAX chuyển đổi sang UGX
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UGX, ETH sang UGX, USDT sang UGX, BNB sang UGX, SOL sang UGX, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008773 |
![]() | 0.000001271 |
![]() | 0.00003436 |
![]() | 0.1437 |
![]() | 0.04988 |
![]() | 0.0001413 |
![]() | 0.0006767 |
![]() | 0.1438 |
![]() | 28.99 |
![]() | 0.5914 |
![]() | 0.00003437 |
![]() | 0.4266 |
![]() | 0.1748 |
![]() | 0.006598 |
![]() | 0.1437 |
![]() | 0.004178 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Uganda nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UGX sang GT, UGX sang USDT, UGX sang BTC, UGX sang ETH, UGX sang USBT, UGX sang PEPE, UGX sang EIGEN, UGX sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Shilling Uganda (UGX)
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Shilling Uganda
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UGX hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Shilling Uganda hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang UGX theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Shilling Uganda (UGX) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Shilling Uganda trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Shilling Uganda?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Uganda không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Uganda (UGX) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

CAVAX News: Scaramucci gia nhập hội đồng cố vấn AGRI
Trong một động thái gây chú ý với cộng đồng Avalanche, AgriFORCE Growing Systems (AGRI) thông báo sẽ đổi tên thành “AVAX One”, huy động 550 triệu USD,

AgriFORCE (AGRI) Sẽ Trở Thành AVAX One Và Theo Đuổi 700 Triệu USD Nắm Giữ Token AVAX
AGRI đang có bước chuyển mình lớn: công ty sẽ đổi tên thành AVAX One, triển khai kế hoạch huy động 550 triệu USD và đặt mục tiêu nắm giữ 700 triệu USD AVAX

Avalanche có công ty kho bạc AVAX đầu tiên trị giá 550 triệu USD
AVAX vừa có thêm một động lực nhu cầu mạnh mẽ mới. Một công ty niêm yết trên Nasdaq đang đổi tên thành AVAX One và lên kế hoạch huy động 550 triệu USD để xây dựng kho bạc AVAX
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
