BiometricFinancialBIOFI sang VND:Chuyển đổi BiometricFinancial (BIOFI) sang Việt Nam đồng (VND)

BIOFI/VND: 1 BIOFI ≈ ₫5.49 VND

Lần cập nhật mới nhất:

BiometricFinancial Thị trường hôm nay

BiometricFinancial đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BiometricFinancial chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,100,163,245 BIOFI, tổng vốn hóa thị trường của BiometricFinancial tính bằng VND là ₫590,580,278,134,511.26. Trong 24h qua, giá của BiometricFinancial tính bằng VND đã tăng ₫0.1966, biểu thị mức tăng +3.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BiometricFinancial tính bằng VND là ₫801.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BIOFI sang VND

5.49+3.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BIOFI sang VND là ₫5.49 VND, với sự thay đổi +3.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BIOFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BIOFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch BiometricFinancial

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BIOFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BIOFI/-- Spot is -- and --, and BIOFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BiometricFinancial sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BIOFI sang VND

logo BiometricFinancialSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BIOFI
5.49VND
2BIOFI
10.99VND
3BIOFI
16.48VND
4BIOFI
21.98VND
5BIOFI
27.48VND
6BIOFI
32.97VND
7BIOFI
38.47VND
8BIOFI
43.97VND
9BIOFI
49.46VND
10BIOFI
54.96VND
100BIOFI
549.65VND
500BIOFI
2,748.27VND
1,000BIOFI
5,496.54VND
5,000BIOFI
27,482.73VND
10,000BIOFI
54,965.46VND

Bảng chuyển đổi VND sang BIOFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo BiometricFinancial
1VND
0.1819BIOFI
2VND
0.3638BIOFI
3VND
0.5457BIOFI
4VND
0.7277BIOFI
5VND
0.9096BIOFI
6VND
1.09BIOFI
7VND
1.27BIOFI
8VND
1.45BIOFI
9VND
1.63BIOFI
10VND
1.81BIOFI
1,000VND
181.93BIOFI
5,000VND
909.66BIOFI
10,000VND
1,819.32BIOFI
50,000VND
9,096.62BIOFI
100,000VND
18,193.24BIOFI

Bảng chuyển đổi số tiền BIOFI sang VND và VND sang BIOFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BIOFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang BIOFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BiometricFinancial phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BIOFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BIOFI = $0 USD, 1 BIOFI = €0 EUR, 1 BIOFI = ₹0.02 INR, 1 BIOFI = Rp3.44 IDR, 1 BIOFI = $0 CAD, 1 BIOFI = £0 GBP, 1 BIOFI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001097
logo BTCBTC
0.0000001649
logo ETHETH
0.000004095
logo XRPXRP
0.006097
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.0000203
logo SOLSOL
0.00007988
logo USDCUSDC
0.01909
logo DOGEDOGE
0.0643
logo SMARTSMART
3.85
logo STETHSTETH
0.00000411
logo ADAADA
0.02033
logo TRXTRX
0.05451
logo LINKLINK
0.0007674
logo HYPEHYPE
0.0003398
logo WBTCWBTC
0.0000001647

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BiometricFinancial (BIOFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BIOFI của bạn

Nhập số lượng BIOFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BiometricFinancial hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BiometricFinancial.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BiometricFinancial sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BiometricFinancial sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BiometricFinancial sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BiometricFinancial sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi BiometricFinancial sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide