Black PhoenixBPX sang IDR:Chuyển đổi Black Phoenix (BPX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BPX/IDR: 1 BPX ≈ Rp46,188.85 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Black Phoenix Thị trường hôm nay

Black Phoenix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Black Phoenix chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp46,188.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,539,602,702 BPX, tổng vốn hóa thị trường của Black Phoenix tính bằng IDR là Rp1,181,512,460,967,297,612.43. Trong 24h qua, giá của Black Phoenix tính bằng IDR đã tăng Rp1,397.49, biểu thị mức tăng +3.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Black Phoenix tính bằng IDR là Rp55,991.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.02209.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BPX sang IDR

Rp46,188.85+3.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BPX sang IDR là Rp46,188.85 IDR, với sự thay đổi +3.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BPX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BPX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Black Phoenix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BPX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BPX/-- Spot is -- and --, and BPX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Black Phoenix sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BPX sang IDR

logo Black PhoenixSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BPX
46,188.85IDR
2BPX
92,377.71IDR
3BPX
138,566.57IDR
4BPX
184,755.42IDR
5BPX
230,944.28IDR
6BPX
277,133.14IDR
7BPX
323,322IDR
8BPX
369,510.85IDR
9BPX
415,699.71IDR
10BPX
461,888.57IDR
100BPX
4,618,885.73IDR
500BPX
23,094,428.69IDR
1,000BPX
46,188,857.38IDR
5,000BPX
230,944,286.91IDR
10,000BPX
461,888,573.82IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BPX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Black Phoenix
1IDR
0.00002165BPX
2IDR
0.0000433BPX
3IDR
0.00006495BPX
4IDR
0.0000866BPX
5IDR
0.0001082BPX
6IDR
0.0001299BPX
7IDR
0.0001515BPX
8IDR
0.0001732BPX
9IDR
0.0001948BPX
10IDR
0.0002165BPX
10,000,000IDR
216.5BPX
50,000,000IDR
1,082.51BPX
100,000,000IDR
2,165.02BPX
500,000,000IDR
10,825.12BPX
1,000,000,000IDR
21,650.24BPX

Bảng chuyển đổi số tiền BPX sang IDR và IDR sang BPX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BPX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang BPX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Black Phoenix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BPX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BPX = $2.78 USD, 1 BPX = €2.37 EUR, 1 BPX = ₹246.72 INR, 1 BPX = Rp46,188.86 IDR, 1 BPX = $3.88 CAD, 1 BPX = £2.07 GBP, 1 BPX = ฿90.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001835
logo BTCBTC
0.0000002503
logo ETHETH
0.000006727
logo XRPXRP
0.009948
logo USDTUSDT
0.03007
logo BNBBNB
0.0000277
logo SOLSOL
0.0001293
logo USDCUSDC
0.03011
logo SMARTSMART
6.78
logo DOGEDOGE
0.1154
logo STETHSTETH
0.000006722
logo TRXTRX
0.08791
logo ADAADA
0.03485
logo LINKLINK
0.001327
logo WBTCWBTC
0.0000002504
logo USDEUSDE
0.03009

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Black Phoenix (BPX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BPX của bạn

Nhập số lượng BPX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Black Phoenix hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Black Phoenix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Black Phoenix sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Black Phoenix sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Black Phoenix sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Black Phoenix sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Black Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide