Black PhoenixBPX sang VND:Chuyển đổi Black Phoenix (BPX) sang Việt Nam đồng (VND)

BPX/VND: 1 BPX ≈ ₫73,026.53 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Black Phoenix Thị trường hôm nay

Black Phoenix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Black Phoenix chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫73,026.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,539,602,702 BPX, tổng vốn hóa thị trường của Black Phoenix tính bằng VND là ₫2,953,420,298,418,033,722.56. Trong 24h qua, giá của Black Phoenix tính bằng VND đã tăng ₫2,209.49, biểu thị mức tăng +3.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Black Phoenix tính bằng VND là ₫88,524.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.03493.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BPX sang VND

73,026.53+3.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BPX sang VND là ₫73,026.53 VND, với sự thay đổi +3.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BPX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BPX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Black Phoenix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BPX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BPX/-- Spot is -- and --, and BPX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Black Phoenix sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BPX sang VND

logo Black PhoenixSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BPX
73,026.53VND
2BPX
146,053.06VND
3BPX
219,079.6VND
4BPX
292,106.13VND
5BPX
365,132.67VND
6BPX
438,159.2VND
7BPX
511,185.74VND
8BPX
584,212.27VND
9BPX
657,238.81VND
10BPX
730,265.34VND
100BPX
7,302,653.48VND
500BPX
36,513,267.4VND
1,000BPX
73,026,534.8VND
5,000BPX
365,132,674.03VND
10,000BPX
730,265,348.06VND

Bảng chuyển đổi VND sang BPX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Black Phoenix
1VND
0.00001369BPX
2VND
0.00002738BPX
3VND
0.00004108BPX
4VND
0.00005477BPX
5VND
0.00006846BPX
6VND
0.00008216BPX
7VND
0.00009585BPX
8VND
0.0001095BPX
9VND
0.0001232BPX
10VND
0.0001369BPX
10,000,000VND
136.93BPX
50,000,000VND
684.68BPX
100,000,000VND
1,369.36BPX
500,000,000VND
6,846.82BPX
1,000,000,000VND
13,693.65BPX

Bảng chuyển đổi số tiền BPX sang VND và VND sang BPX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BPX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang BPX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Black Phoenix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BPX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BPX = $2.78 USD, 1 BPX = €2.37 EUR, 1 BPX = ₹246.72 INR, 1 BPX = Rp46,188.86 IDR, 1 BPX = $3.88 CAD, 1 BPX = £2.07 GBP, 1 BPX = ฿90.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001161
logo BTCBTC
0.0000001583
logo ETHETH
0.000004255
logo XRPXRP
0.006292
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00001752
logo SOLSOL
0.00008179
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
4.29
logo DOGEDOGE
0.07299
logo STETHSTETH
0.000004252
logo TRXTRX
0.0556
logo ADAADA
0.02204
logo LINKLINK
0.0008398
logo WBTCWBTC
0.0000001583
logo USDEUSDE
0.01903

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Black Phoenix (BPX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BPX của bạn

Nhập số lượng BPX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Black Phoenix hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Black Phoenix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Black Phoenix sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Black Phoenix sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Black Phoenix sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Black Phoenix sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Black Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide