BNSBNS sang VND:Chuyển đổi BNS (BNS) sang Việt Nam đồng (VND)

BNS/VND: 1 BNS ≈ ₫0.8627 VND

Lần cập nhật mới nhất:

BNS Thị trường hôm nay

BNS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.8627. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,724,566 BNS, tổng vốn hóa thị trường của BNS tính bằng VND là ₫1,396,424,289,705.29. Trong 24h qua, giá của BNS tính bằng VND đã tăng ₫0.08956, biểu thị mức tăng +11.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNS tính bằng VND là ₫970.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.03382.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNS sang VND

0.8627+11.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNS sang VND là ₫0.8627 VND, với sự thay đổi +11.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNS/VND trong ngày qua.

Giao dịch BNS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BNS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BNS/-- Spot is $ and --, and BNS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BNS sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BNS sang VND

logo BNSSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BNS
0.86VND
2BNS
1.72VND
3BNS
2.59VND
4BNS
3.45VND
5BNS
4.31VND
6BNS
5.18VND
7BNS
6.04VND
8BNS
6.91VND
9BNS
7.77VND
10BNS
8.63VND
1,000BNS
863.78VND
5,000BNS
4,318.92VND
10,000BNS
8,637.84VND
50,000BNS
43,189.21VND
100,000BNS
86,378.43VND

Bảng chuyển đổi VND sang BNS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo BNS
1VND
1.15BNS
2VND
2.31BNS
3VND
3.47BNS
4VND
4.63BNS
5VND
5.78BNS
6VND
6.94BNS
7VND
8.1BNS
8VND
9.26BNS
9VND
10.41BNS
10VND
11.57BNS
100VND
115.76BNS
500VND
578.84BNS
1,000VND
1,157.69BNS
5,000VND
5,788.48BNS
10,000VND
11,576.96BNS

Bảng chuyển đổi số tiền BNS sang VND và VND sang BNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BNS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang BNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BNS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNS = $0 USD, 1 BNS = €0 EUR, 1 BNS = ₹0 INR, 1 BNS = Rp0.54 IDR, 1 BNS = $0 CAD, 1 BNS = £0 GBP, 1 BNS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001138
logo BTCBTC
0.0000001729
logo ETHETH
0.000004338
logo USDTUSDT
0.01905
logo XRPXRP
0.006785
logo BNBBNB
0.00002228
logo SOLSOL
0.0000938
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
2.98
logo STETHSTETH
0.000004348
logo DOGEDOGE
0.08944
logo TRXTRX
0.05616
logo ADAADA
0.02315
logo LINKLINK
0.0008164
logo WBTCWBTC
0.0000001731
logo USDEUSDE
0.01906

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BNS (BNS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BNS của bạn

Nhập số lượng BNS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BNS hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BNS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BNS sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BNS sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BNS sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BNS sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi BNS sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide