BoringDAOBORING sang INR:Chuyển đổi BoringDAO (BORING) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BORING/INR: 1 BORING ≈ ₹0.02962 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BoringDAO Thị trường hôm nay

BoringDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BORING chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.02962. Với nguồn cung lưu hành là 1,711,658,723.07 BORING, tổng vốn hóa thị trường của BORING tính bằng INR là ₹4,467,072,491.63. Trong 24h qua, giá của BORING tính bằng INR đã giảm ₹-0.0007032, biểu thị mức giảm -2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BORING tính bằng INR là ₹13.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.006695.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BORING sang INR

0.02962-2.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BORING sang INR là ₹0.02962 INR, với sự thay đổi -2.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BORING/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BORING/INR trong ngày qua.

Giao dịch BoringDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BoringDAOBORING/USDT
Giao ngay
$0.000336
-2.34%

The real-time trading price of BORING/USDT Spot is $0.000336, with a 24-hour trading change of -2.34%, BORING/USDT Spot is $0.000336 and -2.34%, and BORING/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BoringDAO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BORING sang INR

logo BoringDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BORING
0.02INR
2BORING
0.05INR
3BORING
0.08INR
4BORING
0.11INR
5BORING
0.14INR
6BORING
0.17INR
7BORING
0.2INR
8BORING
0.23INR
9BORING
0.26INR
10BORING
0.29INR
10,000BORING
296.21INR
50,000BORING
1,481.07INR
100,000BORING
2,962.15INR
500,000BORING
14,810.79INR
1,000,000BORING
29,621.58INR

Bảng chuyển đổi INR sang BORING

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BoringDAO
1INR
33.75BORING
2INR
67.51BORING
3INR
101.27BORING
4INR
135.03BORING
5INR
168.79BORING
6INR
202.55BORING
7INR
236.31BORING
8INR
270.07BORING
9INR
303.83BORING
10INR
337.59BORING
100INR
3,375.91BORING
500INR
16,879.58BORING
1,000INR
33,759.17BORING
5,000INR
168,795.85BORING
10,000INR
337,591.71BORING

Bảng chuyển đổi số tiền BORING sang INR và INR sang BORING ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BORING sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang BORING, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BoringDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BORING và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BORING = $0 USD, 1 BORING = €0 EUR, 1 BORING = ₹0.03 INR, 1 BORING = Rp5.53 IDR, 1 BORING = $0 CAD, 1 BORING = £0 GBP, 1 BORING = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3374
logo BTCBTC
0.00005167
logo ETHETH
0.001328
logo USDTUSDT
5.67
logo XRPXRP
2.03
logo BNBBNB
0.006724
logo SOLSOL
0.02803
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,026.27
logo STETHSTETH
0.00133
logo DOGEDOGE
26.92
logo TRXTRX
16.98
logo ADAADA
7.06
logo LINKLINK
0.2555
logo WBTCWBTC
0.00005163
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BoringDAO (BORING) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BORING của bạn

Nhập số lượng BORING của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BoringDAO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BoringDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BoringDAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BoringDAO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BoringDAO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BoringDAO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi BoringDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide