BreadBRD sang VND:Chuyển đổi Bread (BRD) sang Việt Nam đồng (VND)

BRD/VND: 1 BRD ≈ ₫264.03 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Bread Thị trường hôm nay

Bread đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRD chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫264.03. Với nguồn cung lưu hành là 85,775,320.73 BRD, tổng vốn hóa thị trường của BRD tính bằng VND là ₫594,783,883,859,958.12. Trong 24h qua, giá của BRD tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRD tính bằng VND là ₫73,010.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫13.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRD sang VND

264.03--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRD sang VND là ₫264.03 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRD/VND trong ngày qua.

Giao dịch Bread

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BRD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BRD/-- Spot is -- and --, and BRD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Bread sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BRD sang VND

logo BreadSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BRD
264.03VND
2BRD
528.06VND
3BRD
792.09VND
4BRD
1,056.12VND
5BRD
1,320.15VND
6BRD
1,584.18VND
7BRD
1,848.21VND
8BRD
2,112.24VND
9BRD
2,376.27VND
10BRD
2,640.3VND
100BRD
26,403.02VND
500BRD
132,015.1VND
1,000BRD
264,030.2VND
5,000BRD
1,320,151VND
10,000BRD
2,640,302VND

Bảng chuyển đổi VND sang BRD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Bread
1VND
0.003787BRD
2VND
0.007574BRD
3VND
0.01136BRD
4VND
0.01514BRD
5VND
0.01893BRD
6VND
0.02272BRD
7VND
0.02651BRD
8VND
0.03029BRD
9VND
0.03408BRD
10VND
0.03787BRD
100,000VND
378.74BRD
500,000VND
1,893.72BRD
1,000,000VND
3,787.44BRD
5,000,000VND
18,937.22BRD
10,000,000VND
37,874.45BRD

Bảng chuyển đổi số tiền BRD sang VND và VND sang BRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang BRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bread phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRD = $0.01 USD, 1 BRD = €0.01 EUR, 1 BRD = ₹0.89 INR, 1 BRD = Rp167.05 IDR, 1 BRD = $0.01 CAD, 1 BRD = £0.01 GBP, 1 BRD = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001169
logo BTCBTC
0.0000001702
logo ETHETH
0.000004572
logo USDTUSDT
0.01903
logo XRPXRP
0.00667
logo BNBBNB
0.0000188
logo SOLSOL
0.00008869
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.93
logo DOGEDOGE
0.07997
logo STETHSTETH
0.000004572
logo TRXTRX
0.05657
logo ADAADA
0.02351
logo LINKLINK
0.0008813
logo USDEUSDE
0.01902
logo AVAXAVAX
0.0005615

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bread (BRD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BRD của bạn

Nhập số lượng BRD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bread hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bread.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bread sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bread sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bread sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bread sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bread sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide