B
ETH sang AZN:Chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Manat Azerbaijan (AZN)

ETH/AZN: 1 ETH ≈ ₼7,081.32 AZN

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Manat Azerbaijan (AZN) là ₼7,081.32. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng AZN là ₼0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng AZN đã giảm ₼-36.46, biểu thị mức giảm -0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng AZN là ₼8,401.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼2,385.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang AZN

7,081.32-0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang AZN là ₼7,081.32 AZN, với sự thay đổi -0.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/AZN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/AZN trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,175, with a 24-hour trading change of -0.78%, ETH/USDT Spot is $4,175 and -0.78%, and ETH/USDT Perpetual is $4,173.1 and -0.74%.

Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Manat Azerbaijan

Bảng chuyển đổi ETH sang AZN

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1ETH
7,081.32AZN
2ETH
14,162.64AZN
3ETH
21,243.97AZN
4ETH
28,325.29AZN
5ETH
35,406.62AZN
6ETH
42,487.94AZN
7ETH
49,569.27AZN
8ETH
56,650.59AZN
9ETH
63,731.91AZN
10ETH
70,813.24AZN
100ETH
708,132.44AZN
500ETH
3,540,662.21AZN
1,000ETH
7,081,324.42AZN
5,000ETH
35,406,622.13AZN
10,000ETH
70,813,244.27AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang ETH

logo AZNSố lượng
Chuyển thành
B
1AZN
0.0001412ETH
2AZN
0.0002824ETH
3AZN
0.0004236ETH
4AZN
0.0005648ETH
5AZN
0.000706ETH
6AZN
0.0008472ETH
7AZN
0.0009885ETH
8AZN
0.001129ETH
9AZN
0.00127ETH
10AZN
0.001412ETH
1,000,000AZN
141.21ETH
5,000,000AZN
706.08ETH
10,000,000AZN
1,412.16ETH
50,000,000AZN
7,060.82ETH
100,000,000AZN
14,121.65ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang AZN và AZN sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 AZN sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,165.73 USD, 1 ETH = €3,533.79 EUR, 1 ETH = ₹367,956.43 INR, 1 ETH = Rp69,218,902.34 IDR, 1 ETH = $5,754.12 CAD, 1 ETH = £3,083.89 GBP, 1 ETH = ฿132,404.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AZNAZN
logo GTGT
18.09
logo BTCBTC
0.002624
logo ETHETH
0.0705
logo USDTUSDT
294.05
logo XRPXRP
104
logo BNBBNB
0.2897
logo SOLSOL
1.37
logo USDCUSDC
294.28
logo SMARTSMART
60,578.93
logo DOGEDOGE
1,237.16
logo STETHSTETH
0.07039
logo TRXTRX
874.62
logo ADAADA
363.26
logo LINKLINK
13.61
logo USDEUSDE
293.95
logo WBTCWBTC
0.002618

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Manat Azerbaijan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Manat Azerbaijan (AZN)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Manat Azerbaijan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AZN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Manat Azerbaijan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Manat Azerbaijan (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Manat Azerbaijan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Manat Azerbaijan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Manat Azerbaijan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Manat Azerbaijan (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide