CarbonCSIX sang VND:Chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Việt Nam đồng (VND)

CSIX/VND: 1 CSIX ≈ ₫76.52 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫76.52. Với nguồn cung lưu hành là 802,550,014.88 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng VND là ₫1,612,734,487,556,092. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng VND đã giảm ₫-0.7063, biểu thị mức giảm -0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng VND là ₫6,273.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫72.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang VND

76.52-0.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang VND là ₫76.52 VND, với sự thay đổi -0.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CSIX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.002921
-0.81%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.002921, with a 24-hour trading change of -0.81%, CSIX/USDT Spot is $0.002921 and -0.81%, and CSIX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CSIX sang VND

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CSIX
76.52VND
2CSIX
153.04VND
3CSIX
229.56VND
4CSIX
306.09VND
5CSIX
382.61VND
6CSIX
459.13VND
7CSIX
535.65VND
8CSIX
612.18VND
9CSIX
688.7VND
10CSIX
765.22VND
100CSIX
7,652.26VND
500CSIX
38,261.33VND
1,000CSIX
76,522.67VND
5,000CSIX
382,613.38VND
10,000CSIX
765,226.77VND

Bảng chuyển đổi VND sang CSIX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1VND
0.01306CSIX
2VND
0.02613CSIX
3VND
0.0392CSIX
4VND
0.05227CSIX
5VND
0.06534CSIX
6VND
0.0784CSIX
7VND
0.09147CSIX
8VND
0.1045CSIX
9VND
0.1176CSIX
10VND
0.1306CSIX
10,000VND
130.68CSIX
50,000VND
653.4CSIX
100,000VND
1,306.8CSIX
500,000VND
6,534.01CSIX
1,000,000VND
13,068.02CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang VND và VND sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CSIX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0 USD, 1 CSIX = €0 EUR, 1 CSIX = ₹0.26 INR, 1 CSIX = Rp48.17 IDR, 1 CSIX = $0 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00111
logo BTCBTC
0.0000001625
logo ETHETH
0.00000414
logo XRPXRP
0.006206
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.0000193
logo SOLSOL
0.00007704
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.57
logo DOGEDOGE
0.06807
logo STETHSTETH
0.000004138
logo ADAADA
0.02055
logo TRXTRX
0.05429
logo LINKLINK
0.0007712
logo HYPEHYPE
0.0003284
logo AVAXAVAX
0.0005378

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Carbon (CSIX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide