CelerCELR sang CNY:Chuyển đổi Celer (CELR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

CELR/CNY: 1 CELR ≈ ¥0.05415 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELR chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05415. Với nguồn cung lưu hành là 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của CELR tính bằng CNY là ¥2,184,280,121.74. Trong 24h qua, giá của CELR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00009777, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELR tính bằng CNY là ¥1.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006827.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang CNY

¥0.05415-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang CNY là ¥0.05415 CNY, với sự thay đổi -0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.007581
-0.39%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.007583
-0.09%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.007581, with a 24-hour trading change of -0.39%, CELR/USDT Spot is $0.007581 and -0.39%, and CELR/USDT Perpetual is $0.007583 and -0.09%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi CELR sang CNY

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CELR
0.05CNY
2CELR
0.1CNY
3CELR
0.16CNY
4CELR
0.21CNY
5CELR
0.27CNY
6CELR
0.32CNY
7CELR
0.37CNY
8CELR
0.43CNY
9CELR
0.48CNY
10CELR
0.54CNY
10,000CELR
541.58CNY
50,000CELR
2,707.93CNY
100,000CELR
5,415.86CNY
500,000CELR
27,079.33CNY
1,000,000CELR
54,158.66CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CELR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1CNY
18.46CELR
2CNY
36.92CELR
3CNY
55.39CELR
4CNY
73.85CELR
5CNY
92.32CELR
6CNY
110.78CELR
7CNY
129.24CELR
8CNY
147.71CELR
9CNY
166.17CELR
10CNY
184.64CELR
100CNY
1,846.42CELR
500CNY
9,232.13CELR
1,000CNY
18,464.26CELR
5,000CNY
92,321.33CELR
10,000CNY
184,642.66CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang CNY và CNY sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CELR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.67 INR, 1 CELR = Rp124.64 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0006295
logo ETHETH
0.01587
logo XRPXRP
24.48
logo USDTUSDT
69.96
logo BNBBNB
0.08244
logo SOLSOL
0.3367
logo USDCUSDC
70.01
logo SMARTSMART
11,047.6
logo STETHSTETH
0.01594
logo DOGEDOGE
322.3
logo TRXTRX
206.4
logo ADAADA
84.77
logo LINKLINK
2.98
logo WBTCWBTC
0.0006295
logo USDEUSDE
69.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Celer (CELR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide