CodyfightCTOK sang HKD:Chuyển đổi Codyfight (CTOK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CTOK/HKD: 1 CTOK ≈ $0.0002206 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Codyfight Thị trường hôm nay

Codyfight đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTOK chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0002206. Với nguồn cung lưu hành là 35,890,200.28 CTOK, tổng vốn hóa thị trường của CTOK tính bằng HKD là $62,162.97. Trong 24h qua, giá của CTOK tính bằng HKD đã giảm $-0.0001436, biểu thị mức giảm -39.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTOK tính bằng HKD là $3.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002127.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTOK sang HKD

$0.0002206-39.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTOK sang HKD là $0.0002206 HKD, với sự thay đổi -39.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CTOK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTOK/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Codyfight

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CTOK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CTOK/-- Spot is $ and --, and CTOK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Codyfight sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CTOK sang HKD

logo CodyfightSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CTOK
0HKD
2CTOK
0HKD
3CTOK
0HKD
4CTOK
0HKD
5CTOK
0HKD
6CTOK
0HKD
7CTOK
0HKD
8CTOK
0HKD
9CTOK
0HKD
10CTOK
0HKD
1,000,000CTOK
220.65HKD
5,000,000CTOK
1,103.26HKD
10,000,000CTOK
2,206.52HKD
50,000,000CTOK
11,032.61HKD
100,000,000CTOK
22,065.22HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CTOK

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Codyfight
1HKD
4,532.01CTOK
2HKD
9,064.03CTOK
3HKD
13,596.05CTOK
4HKD
18,128.07CTOK
5HKD
22,660.09CTOK
6HKD
27,192.1CTOK
7HKD
31,724.12CTOK
8HKD
36,256.14CTOK
9HKD
40,788.16CTOK
10HKD
45,320.18CTOK
100HKD
453,201.8CTOK
500HKD
2,266,009CTOK
1,000HKD
4,532,018.01CTOK
5,000HKD
22,660,090.09CTOK
10,000HKD
45,320,180.18CTOK

Bảng chuyển đổi số tiền CTOK sang HKD và HKD sang CTOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 CTOK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CTOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Codyfight phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTOK = $0 USD, 1 CTOK = €0 EUR, 1 CTOK = ₹0 INR, 1 CTOK = Rp0.46 IDR, 1 CTOK = $0 CAD, 1 CTOK = £0 GBP, 1 CTOK = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.71
logo BTCBTC
0.0005411
logo ETHETH
0.01403
logo XRPXRP
20.81
logo USDTUSDT
63.68
logo BNBBNB
0.07597
logo SOLSOL
0.3319
logo SMARTSMART
7,649.42
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.01404
logo TRXTRX
177.66
logo DOGEDOGE
285.74
logo ADAADA
70.57
logo LINKLINK
2.83
logo HYPEHYPE
1.42
logo WBTCWBTC
0.0005411

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Codyfight (CTOK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CTOK của bạn

Nhập số lượng CTOK của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Codyfight hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Codyfight.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Codyfight sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Codyfight sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Codyfight sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Codyfight sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Codyfight sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.