Crafting FinanceCRF sang INR:Chuyển đổi Crafting Finance (CRF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CRF/INR: 1 CRF ≈ ₹0.02846 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Crafting Finance Thị trường hôm nay

Crafting Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crafting Finance chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.02846. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,000,000 CRF, tổng vốn hóa thị trường của Crafting Finance tính bằng INR là ₹155,555,055.75. Trong 24h qua, giá của Crafting Finance tính bằng INR đã tăng ₹0.0002287, biểu thị mức tăng +0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crafting Finance tính bằng INR là ₹14.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01277.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRF sang INR

0.02846+0.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRF sang INR là ₹0.02846 INR, với sự thay đổi +0.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRF/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRF/INR trong ngày qua.

Giao dịch Crafting Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Crafting FinanceCRF/USDT
Giao ngay
$0.000323
+0.87%

The real-time trading price of CRF/USDT Spot is $0.000323, with a 24-hour trading change of +0.87%, CRF/USDT Spot is $0.000323 and +0.87%, and CRF/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crafting Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CRF sang INR

logo Crafting FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CRF
0.02INR
2CRF
0.05INR
3CRF
0.08INR
4CRF
0.11INR
5CRF
0.14INR
6CRF
0.17INR
7CRF
0.19INR
8CRF
0.22INR
9CRF
0.25INR
10CRF
0.28INR
10,000CRF
284.67INR
50,000CRF
1,423.36INR
100,000CRF
2,846.73INR
500,000CRF
14,233.68INR
1,000,000CRF
28,467.37INR

Bảng chuyển đổi INR sang CRF

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Crafting Finance
1INR
35.12CRF
2INR
70.25CRF
3INR
105.38CRF
4INR
140.51CRF
5INR
175.63CRF
6INR
210.76CRF
7INR
245.89CRF
8INR
281.02CRF
9INR
316.15CRF
10INR
351.27CRF
100INR
3,512.79CRF
500INR
17,563.96CRF
1,000INR
35,127.92CRF
5,000INR
175,639.63CRF
10,000INR
351,279.26CRF

Bảng chuyển đổi số tiền CRF sang INR và INR sang CRF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CRF sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CRF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crafting Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRF = $0 USD, 1 CRF = €0 EUR, 1 CRF = ₹0.03 INR, 1 CRF = Rp5.31 IDR, 1 CRF = $0 CAD, 1 CRF = £0 GBP, 1 CRF = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3357
logo BTCBTC
0.00005088
logo ETHETH
0.001301
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006668
logo SOLSOL
0.0278
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
887.33
logo STETHSTETH
0.0013
logo DOGEDOGE
26.67
logo TRXTRX
16.72
logo ADAADA
6.88
logo LINKLINK
0.2431
logo WBTCWBTC
0.00005081
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crafting Finance (CRF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CRF của bạn

Nhập số lượng CRF của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crafting Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crafting Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crafting Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crafting Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crafting Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crafting Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crafting Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide