CreamCREAM sang VND:Chuyển đổi Cream (CREAM) sang Việt Nam đồng (VND)

CREAM/VND: 1 CREAM ≈ ₫25,018.16 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Cream Thị trường hôm nay

Cream đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CREAM chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫25,018.16. Với nguồn cung lưu hành là 2,318,435.7 CREAM, tổng vốn hóa thị trường của CREAM tính bằng VND là ₫1,521,258,300,817,648.89. Trong 24h qua, giá của CREAM tính bằng VND đã giảm ₫-4,317.09, biểu thị mức giảm -10.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CREAM tính bằng VND là ₫9,811,609.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫23,785.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CREAM sang VND

25,018.16-10.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CREAM sang VND là ₫25,018.16 VND, với sự thay đổi -10.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CREAM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CREAM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Cream

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CREAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CREAM/-- Spot is $ and --, and CREAM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cream sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CREAM sang VND

logo CreamSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CREAM
25,018.16VND
2CREAM
50,036.32VND
3CREAM
75,054.48VND
4CREAM
100,072.64VND
5CREAM
125,090.8VND
6CREAM
150,108.96VND
7CREAM
175,127.12VND
8CREAM
200,145.28VND
9CREAM
225,163.44VND
10CREAM
250,181.6VND
100CREAM
2,501,816.06VND
500CREAM
12,509,080.3VND
1,000CREAM
25,018,160.61VND
5,000CREAM
125,090,803.05VND
10,000CREAM
250,181,606.11VND

Bảng chuyển đổi VND sang CREAM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cream
1VND
0.00003997CREAM
2VND
0.00007994CREAM
3VND
0.0001199CREAM
4VND
0.0001598CREAM
5VND
0.0001998CREAM
6VND
0.0002398CREAM
7VND
0.0002797CREAM
8VND
0.0003197CREAM
9VND
0.0003597CREAM
10VND
0.0003997CREAM
10,000,000VND
399.7CREAM
50,000,000VND
1,998.54CREAM
100,000,000VND
3,997.09CREAM
500,000,000VND
19,985.48CREAM
1,000,000,000VND
39,970.96CREAM

Bảng chuyển đổi số tiền CREAM sang VND và VND sang CREAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CREAM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang CREAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cream phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CREAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CREAM = $0.95 USD, 1 CREAM = €0.82 EUR, 1 CREAM = ₹84.04 INR, 1 CREAM = Rp15,666.91 IDR, 1 CREAM = $1.31 CAD, 1 CREAM = £0.71 GBP, 1 CREAM = ฿30.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001129
logo BTCBTC
0.0000001718
logo ETHETH
0.000004432
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.006767
logo BNBBNB
0.00002234
logo SOLSOL
0.0000912
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.03
logo STETHSTETH
0.000004444
logo DOGEDOGE
0.08821
logo TRXTRX
0.05658
logo ADAADA
0.02296
logo LINKLINK
0.0008182
logo WBTCWBTC
0.000000172
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cream (CREAM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CREAM của bạn

Nhập số lượng CREAM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cream hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cream.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cream sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cream sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cream sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cream sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cream sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide