CrossFiXFI sang INR:Chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XFI/INR: 1 XFI ≈ ₹22.87 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹22.87. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng INR là ₹85,798,381,044.7. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng INR đã giảm ₹-1, biểu thị mức giảm -4.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng INR là ₹99.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang INR

22.87-4.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang INR là ₹22.87 INR, với sự thay đổi -4.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrossFiXFI/USDT
Giao ngay
$0.2577
-4.13%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.2577, with a 24-hour trading change of -4.13%, XFI/USDT Spot is $0.2577 and -4.13%, and XFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XFI sang INR

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XFI
22.87INR
2XFI
45.74INR
3XFI
68.61INR
4XFI
91.48INR
5XFI
114.35INR
6XFI
137.22INR
7XFI
160.09INR
8XFI
182.96INR
9XFI
205.83INR
10XFI
228.7INR
100XFI
2,287.07INR
500XFI
11,435.37INR
1,000XFI
22,870.75INR
5,000XFI
114,353.79INR
10,000XFI
228,707.58INR

Bảng chuyển đổi INR sang XFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1INR
0.04372XFI
2INR
0.08744XFI
3INR
0.1311XFI
4INR
0.1748XFI
5INR
0.2186XFI
6INR
0.2623XFI
7INR
0.306XFI
8INR
0.3497XFI
9INR
0.3935XFI
10INR
0.4372XFI
10,000INR
437.23XFI
50,000INR
2,186.19XFI
100,000INR
4,372.39XFI
500,000INR
21,861.97XFI
1,000,000INR
43,723.95XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang INR và INR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.26 USD, 1 XFI = €0.22 EUR, 1 XFI = ₹22.87 INR, 1 XFI = Rp4,274.54 IDR, 1 XFI = $0.36 CAD, 1 XFI = £0.19 GBP, 1 XFI = ฿8.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.334
logo BTCBTC
0.00004565
logo ETHETH
0.001246
logo BNBBNB
0.004271
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
1.93
logo SOLSOL
0.0246
logo USDCUSDC
5.63
logo DOGEDOGE
21.75
logo STETHSTETH
0.001249
logo SMARTSMART
1,328.65
logo TRXTRX
16.48
logo ADAADA
6.7
logo WBTCWBTC
0.00004566
logo LINKLINK
0.2505
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide