CrustCRU sang HKD:Chuyển đổi Crust (CRU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CRU/HKD: 1 CRU ≈ $0.6947 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRU chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.6947. Với nguồn cung lưu hành là 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng HKD là $144,618,090.53. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng HKD đã giảm $-0.02303, biểu thị mức giảm -3.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng HKD là $1,396.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4851.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang HKD

$0.6947-3.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang HKD là $0.6947 HKD, với sự thay đổi -3.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.08914
-3.20%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.08914, with a 24-hour trading change of -3.20%, CRU/USDT Spot is $0.08914 and -3.20%, and CRU/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crust sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CRU sang HKD

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CRU
0.69HKD
2CRU
1.38HKD
3CRU
2.08HKD
4CRU
2.77HKD
5CRU
3.47HKD
6CRU
4.16HKD
7CRU
4.86HKD
8CRU
5.55HKD
9CRU
6.25HKD
10CRU
6.94HKD
1,000CRU
694.75HKD
5,000CRU
3,473.79HKD
10,000CRU
6,947.59HKD
50,000CRU
34,737.95HKD
100,000CRU
69,475.91HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CRU

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1HKD
1.43CRU
2HKD
2.87CRU
3HKD
4.31CRU
4HKD
5.75CRU
5HKD
7.19CRU
6HKD
8.63CRU
7HKD
10.07CRU
8HKD
11.51CRU
9HKD
12.95CRU
10HKD
14.39CRU
100HKD
143.93CRU
500HKD
719.67CRU
1,000HKD
1,439.34CRU
5,000HKD
7,196.73CRU
10,000HKD
14,393.47CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang HKD và HKD sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CRU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.09 USD, 1 CRU = €0.08 EUR, 1 CRU = ₹7.52 INR, 1 CRU = Rp1,365.12 IDR, 1 CRU = $0.12 CAD, 1 CRU = £0.07 GBP, 1 CRU = ฿2.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.87
logo BTCBTC
0.0005368
logo ETHETH
0.01533
logo XRPXRP
20.05
logo USDTUSDT
64.18
logo BNBBNB
0.08067
logo SOLSOL
0.36
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,176.53
logo STETHSTETH
0.01541
logo DOGEDOGE
283.9
logo TRXTRX
188.51
logo ADAADA
81.52
logo WBTCWBTC
0.0005386
logo HYPEHYPE
1.45
logo LINKLINK
2.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust (CRU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.