DamoonDAMOON sang HKD:Chuyển đổi Damoon (DAMOON) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DAMOON/HKD: 1 DAMOON ≈ $0.879 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Damoon Thị trường hôm nay

Damoon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAMOON chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.879. Với nguồn cung lưu hành là 0 DAMOON, tổng vốn hóa thị trường của DAMOON tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của DAMOON tính bằng HKD đã giảm $-0.027, biểu thị mức giảm -2.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAMOON tính bằng HKD là $1.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2124.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAMOON sang HKD

$0.879-2.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAMOON sang HKD là $0.879 HKD, với sự thay đổi -2.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAMOON/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAMOON/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Damoon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAMOON/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAMOON/-- Spot is $ and --, and DAMOON/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Damoon sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DAMOON sang HKD

logo DamoonSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DAMOON
0.87HKD
2DAMOON
1.75HKD
3DAMOON
2.63HKD
4DAMOON
3.51HKD
5DAMOON
4.39HKD
6DAMOON
5.27HKD
7DAMOON
6.15HKD
8DAMOON
7.03HKD
9DAMOON
7.91HKD
10DAMOON
8.79HKD
1,000DAMOON
879.06HKD
5,000DAMOON
4,395.34HKD
10,000DAMOON
8,790.68HKD
50,000DAMOON
43,953.42HKD
100,000DAMOON
87,906.84HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DAMOON

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Damoon
1HKD
1.13DAMOON
2HKD
2.27DAMOON
3HKD
3.41DAMOON
4HKD
4.55DAMOON
5HKD
5.68DAMOON
6HKD
6.82DAMOON
7HKD
7.96DAMOON
8HKD
9.1DAMOON
9HKD
10.23DAMOON
10HKD
11.37DAMOON
100HKD
113.75DAMOON
500HKD
568.78DAMOON
1,000HKD
1,137.56DAMOON
5,000HKD
5,687.83DAMOON
10,000HKD
11,375.67DAMOON

Bảng chuyển đổi số tiền DAMOON sang HKD và HKD sang DAMOON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DAMOON sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DAMOON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Damoon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAMOON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAMOON = $0.11 USD, 1 DAMOON = €0.1 EUR, 1 DAMOON = ₹9.94 INR, 1 DAMOON = Rp1,852.91 IDR, 1 DAMOON = $0.15 CAD, 1 DAMOON = £0.08 GBP, 1 DAMOON = ฿3.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005819
logo ETHETH
0.01463
logo USDTUSDT
64.12
logo XRPXRP
22.86
logo BNBBNB
0.07532
logo SOLSOL
0.3147
logo USDCUSDC
64.14
logo SMARTSMART
9,994.14
logo STETHSTETH
0.01466
logo TRXTRX
188.93
logo DOGEDOGE
301.06
logo ADAADA
78.24
logo LINKLINK
2.75
logo WBTCWBTC
0.0005803
logo USDEUSDE
64.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Damoon (DAMOON) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DAMOON của bạn

Nhập số lượng DAMOON của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Damoon hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Damoon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Damoon sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Damoon sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Damoon sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Damoon sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Damoon sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide