DFX FinanceDFX sang CNY:Chuyển đổi DFX Finance (DFX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

DFX/CNY: 1 DFX ≈ ¥0.1091 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

DFX Finance Thị trường hôm nay

DFX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1091. Với nguồn cung lưu hành là 43,581,877.28 DFX, tổng vốn hóa thị trường của DFX tính bằng CNY là ¥33,888,224.48. Trong 24h qua, giá của DFX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.05704, biểu thị mức giảm -34.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFX tính bằng CNY là ¥177.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007312.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFX sang CNY

¥0.1091-34.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFX sang CNY là ¥0.1091 CNY, với sự thay đổi -34.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch DFX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DFX/-- Spot is -- and --, and DFX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DFX Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi DFX sang CNY

logo DFX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DFX
0.1CNY
2DFX
0.21CNY
3DFX
0.32CNY
4DFX
0.43CNY
5DFX
0.54CNY
6DFX
0.65CNY
7DFX
0.76CNY
8DFX
0.87CNY
9DFX
0.98CNY
10DFX
1.09CNY
1,000DFX
109.14CNY
5,000DFX
545.71CNY
10,000DFX
1,091.42CNY
50,000DFX
5,457.13CNY
100,000DFX
10,914.26CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DFX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo DFX Finance
1CNY
9.16DFX
2CNY
18.32DFX
3CNY
27.48DFX
4CNY
36.64DFX
5CNY
45.81DFX
6CNY
54.97DFX
7CNY
64.13DFX
8CNY
73.29DFX
9CNY
82.46DFX
10CNY
91.62DFX
100CNY
916.23DFX
500CNY
4,581.15DFX
1,000CNY
9,162.31DFX
5,000CNY
45,811.59DFX
10,000CNY
91,623.19DFX

Bảng chuyển đổi số tiền DFX sang CNY và CNY sang DFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DFX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang DFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DFX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFX = $0.02 USD, 1 DFX = €0.01 EUR, 1 DFX = ₹1.35 INR, 1 DFX = Rp250.94 IDR, 1 DFX = $0.02 CAD, 1 DFX = £0.01 GBP, 1 DFX = ฿0.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.03
logo BTCBTC
0.0006066
logo ETHETH
0.01506
logo XRPXRP
22.42
logo USDTUSDT
70.15
logo BNBBNB
0.07467
logo SOLSOL
0.2938
logo USDCUSDC
70.22
logo DOGEDOGE
236.51
logo SMARTSMART
14,179.76
logo STETHSTETH
0.01512
logo ADAADA
74.79
logo TRXTRX
200.52
logo LINKLINK
2.82
logo HYPEHYPE
1.26
logo WBTCWBTC
0.0006058

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DFX Finance (DFX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng DFX của bạn

Nhập số lượng DFX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DFX Finance hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DFX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DFX Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DFX Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DFX Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DFX Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi DFX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide