DFX FinanceDFX sang GBP:Chuyển đổi DFX Finance (DFX) sang Bảng Anh (GBP)

DFX/GBP: 1 DFX ≈ £0.0113 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

DFX Finance Thị trường hôm nay

DFX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0113. Với nguồn cung lưu hành là 43,581,877.28 DFX, tổng vốn hóa thị trường của DFX tính bằng GBP là £363,437.32. Trong 24h qua, giá của DFX tính bằng GBP đã giảm £-0.005916, biểu thị mức giảm -34.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFX tính bằng GBP là £18.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0007573.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFX sang GBP

£0.0113-34.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFX sang GBP là £0.0113 GBP, với sự thay đổi -34.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch DFX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DFX/-- Spot is -- and --, and DFX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DFX Finance sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi DFX sang GBP

logo DFX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1DFX
0.01GBP
2DFX
0.02GBP
3DFX
0.03GBP
4DFX
0.04GBP
5DFX
0.05GBP
6DFX
0.06GBP
7DFX
0.07GBP
8DFX
0.09GBP
9DFX
0.1GBP
10DFX
0.11GBP
10,000DFX
113.02GBP
50,000DFX
565.13GBP
100,000DFX
1,130.27GBP
500,000DFX
5,651.38GBP
1,000,000DFX
11,302.77GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang DFX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo DFX Finance
1GBP
88.47DFX
2GBP
176.94DFX
3GBP
265.42DFX
4GBP
353.89DFX
5GBP
442.36DFX
6GBP
530.84DFX
7GBP
619.31DFX
8GBP
707.79DFX
9GBP
796.26DFX
10GBP
884.73DFX
100GBP
8,847.38DFX
500GBP
44,236.93DFX
1,000GBP
88,473.87DFX
5,000GBP
442,369.38DFX
10,000GBP
884,738.76DFX

Bảng chuyển đổi số tiền DFX sang GBP và GBP sang DFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DFX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang DFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DFX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFX = $0.02 USD, 1 DFX = €0.01 EUR, 1 DFX = ₹1.35 INR, 1 DFX = Rp250.94 IDR, 1 DFX = $0.02 CAD, 1 DFX = £0.01 GBP, 1 DFX = ฿0.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.97
logo BTCBTC
0.005858
logo ETHETH
0.1454
logo XRPXRP
216.58
logo USDTUSDT
677.44
logo BNBBNB
0.7211
logo SOLSOL
2.83
logo USDCUSDC
678.09
logo DOGEDOGE
2,283.86
logo SMARTSMART
136,923.75
logo STETHSTETH
0.146
logo ADAADA
722.25
logo TRXTRX
1,936.36
logo LINKLINK
27.25
logo HYPEHYPE
12.06
logo WBTCWBTC
0.005849

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DFX Finance (DFX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng DFX của bạn

Nhập số lượng DFX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DFX Finance hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DFX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DFX Finance sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DFX Finance sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DFX Finance sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DFX Finance sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi DFX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide