DFX FinanceDFX sang VND:Chuyển đổi DFX Finance (DFX) sang Việt Nam đồng (VND)

DFX/VND: 1 DFX ≈ ₫641.68 VND

Lần cập nhật mới nhất:

DFX Finance Thị trường hôm nay

DFX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫641.68. Với nguồn cung lưu hành là 43,581,877.28 DFX, tổng vốn hóa thị trường của DFX tính bằng VND là ₫734,113,274,859,269.07. Trong 24h qua, giá của DFX tính bằng VND đã giảm ₫-15.86, biểu thị mức giảm -2.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFX tính bằng VND là ₫652,851.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫26.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFX sang VND

641.68-2.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFX sang VND là ₫641.68 VND, với sự thay đổi -2.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFX/VND trong ngày qua.

Giao dịch DFX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DFX/-- Spot is $ and --, and DFX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DFX Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DFX sang VND

logo DFX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DFX
641.68VND
2DFX
1,283.36VND
3DFX
1,925.04VND
4DFX
2,566.72VND
5DFX
3,208.4VND
6DFX
3,850.08VND
7DFX
4,491.76VND
8DFX
5,133.44VND
9DFX
5,775.12VND
10DFX
6,416.8VND
100DFX
64,168.03VND
500DFX
320,840.15VND
1,000DFX
641,680.3VND
5,000DFX
3,208,401.5VND
10,000DFX
6,416,803VND

Bảng chuyển đổi VND sang DFX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo DFX Finance
1VND
0.001558DFX
2VND
0.003116DFX
3VND
0.004675DFX
4VND
0.006233DFX
5VND
0.007792DFX
6VND
0.00935DFX
7VND
0.0109DFX
8VND
0.01246DFX
9VND
0.01402DFX
10VND
0.01558DFX
100,000VND
155.84DFX
500,000VND
779.2DFX
1,000,000VND
1,558.4DFX
5,000,000VND
7,792.04DFX
10,000,000VND
15,584.08DFX

Bảng chuyển đổi số tiền DFX sang VND và VND sang DFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DFX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang DFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DFX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFX = $0.02 USD, 1 DFX = €0.02 EUR, 1 DFX = ₹2.15 INR, 1 DFX = Rp402.71 IDR, 1 DFX = $0.03 CAD, 1 DFX = £0.02 GBP, 1 DFX = ฿0.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001126
logo BTCBTC
0.0000001647
logo ETHETH
0.000004219
logo XRPXRP
0.006249
logo USDTUSDT
0.01904
logo SOLSOL
0.00008211
logo BNBBNB
0.00002102
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.75
logo DOGEDOGE
0.07327
logo STETHSTETH
0.000004219
logo ADAADA
0.02108
logo TRXTRX
0.05466
logo LINKLINK
0.000777
logo HYPEHYPE
0.000336
logo WBTCWBTC
0.0000001647

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DFX Finance (DFX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DFX của bạn

Nhập số lượng DFX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DFX Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DFX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DFX Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DFX Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DFX Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DFX Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi DFX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide