Digix GoldDGX sang IDR:Chuyển đổi Digix Gold (DGX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

DGX/IDR: 1 DGX ≈ Rp296,946.99 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Digix Gold Thị trường hôm nay

Digix Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Digix Gold chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp296,946.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,400 DGX, tổng vốn hóa thị trường của Digix Gold tính bằng IDR là Rp75,106,957,865,907.46. Trong 24h qua, giá của Digix Gold tính bằng IDR đã tăng Rp76,839.52, biểu thị mức tăng +34.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Digix Gold tính bằng IDR là Rp3,406,349.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.07226.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGX sang IDR

Rp296,946.99+34.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGX sang IDR là Rp296,946.99 IDR, với sự thay đổi +34.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DGX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Digix Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DGX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DGX/-- Spot is $ and --, and DGX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Digix Gold sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi DGX sang IDR

logo Digix GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1DGX
296,946.99IDR
2DGX
593,893.99IDR
3DGX
890,840.99IDR
4DGX
1,187,787.99IDR
5DGX
1,484,734.98IDR
6DGX
1,781,681.98IDR
7DGX
2,078,628.98IDR
8DGX
2,375,575.98IDR
9DGX
2,672,522.97IDR
10DGX
2,969,469.97IDR
100DGX
29,694,699.75IDR
500DGX
148,473,498.78IDR
1,000DGX
296,946,997.56IDR
5,000DGX
1,484,734,987.84IDR
10,000DGX
2,969,469,975.68IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang DGX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Digix Gold
1IDR
0.000003367DGX
2IDR
0.000006735DGX
3IDR
0.0000101DGX
4IDR
0.00001347DGX
5IDR
0.00001683DGX
6IDR
0.0000202DGX
7IDR
0.00002357DGX
8IDR
0.00002694DGX
9IDR
0.0000303DGX
10IDR
0.00003367DGX
100,000,000IDR
336.76DGX
500,000,000IDR
1,683.8DGX
1,000,000,000IDR
3,367.6DGX
5,000,000,000IDR
16,838.02DGX
10,000,000,000IDR
33,676.04DGX

Bảng chuyển đổi số tiền DGX sang IDR và IDR sang DGX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DGX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang DGX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Digix Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGX = $18.08 USD, 1 DGX = €15.53 EUR, 1 DGX = ₹1,592.91 INR, 1 DGX = Rp296,947 IDR, 1 DGX = $24.92 CAD, 1 DGX = £13.5 GBP, 1 DGX = ฿584.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001801
logo BTCBTC
0.0000002717
logo ETHETH
0.000006825
logo XRPXRP
0.01063
logo USDTUSDT
0.03043
logo BNBBNB
0.00003545
logo SOLSOL
0.0001448
logo USDCUSDC
0.03044
logo SMARTSMART
4.87
logo STETHSTETH
0.000006833
logo DOGEDOGE
0.1396
logo TRXTRX
0.08923
logo ADAADA
0.03638
logo LINKLINK
0.001285
logo WBTCWBTC
0.0000002716
logo USDEUSDE
0.03043

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Digix Gold (DGX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng DGX của bạn

Nhập số lượng DGX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Digix Gold hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Digix Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Digix Gold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Digix Gold sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Digix Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide