DMZDMZ sang VND:Chuyển đổi DMZ (DMZ) sang Việt Nam đồng (VND)

DMZ/VND: 1 DMZ ≈ ₫34.71 VND

Lần cập nhật mới nhất:

DMZ Thị trường hôm nay

DMZ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DMZ chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫34.71. Với nguồn cung lưu hành là 0 DMZ, tổng vốn hóa thị trường của DMZ tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của DMZ tính bằng VND đã giảm ₫-0.1219, biểu thị mức giảm -0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DMZ tính bằng VND là ₫44,930.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫13.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DMZ sang VND

34.71-0.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DMZ sang VND là ₫34.71 VND, với sự thay đổi -0.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DMZ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DMZ/VND trong ngày qua.

Giao dịch DMZ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DMZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DMZ/-- Spot is $ and --, and DMZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DMZ sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DMZ sang VND

logo DMZSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DMZ
34.71VND
2DMZ
69.42VND
3DMZ
104.13VND
4DMZ
138.85VND
5DMZ
173.56VND
6DMZ
208.27VND
7DMZ
242.99VND
8DMZ
277.7VND
9DMZ
312.41VND
10DMZ
347.12VND
100DMZ
3,471.29VND
500DMZ
17,356.47VND
1,000DMZ
34,712.94VND
5,000DMZ
173,564.73VND
10,000DMZ
347,129.47VND

Bảng chuyển đổi VND sang DMZ

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo DMZ
1VND
0.0288DMZ
2VND
0.05761DMZ
3VND
0.08642DMZ
4VND
0.1152DMZ
5VND
0.144DMZ
6VND
0.1728DMZ
7VND
0.2016DMZ
8VND
0.2304DMZ
9VND
0.2592DMZ
10VND
0.288DMZ
10,000VND
288.07DMZ
50,000VND
1,440.38DMZ
100,000VND
2,880.76DMZ
500,000VND
14,403.84DMZ
1,000,000VND
28,807.69DMZ

Bảng chuyển đổi số tiền DMZ sang VND và VND sang DMZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DMZ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang DMZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DMZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DMZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DMZ = $0 USD, 1 DMZ = €0 EUR, 1 DMZ = ₹0.12 INR, 1 DMZ = Rp21.66 IDR, 1 DMZ = $0 CAD, 1 DMZ = £0 GBP, 1 DMZ = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001127
logo BTCBTC
0.0000001685
logo ETHETH
0.00000414
logo XRPXRP
0.006338
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002183
logo SOLSOL
0.00008918
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.79
logo STETHSTETH
0.000004152
logo DOGEDOGE
0.08508
logo TRXTRX
0.0545
logo ADAADA
0.02194
logo LINKLINK
0.0007987
logo WBTCWBTC
0.0000001683
logo HYPEHYPE
0.0003945

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DMZ (DMZ) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DMZ của bạn

Nhập số lượng DMZ của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DMZ hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DMZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DMZ sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DMZ sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DMZ sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DMZ sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi DMZ sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide