e-MoneyNGM sang VND:Chuyển đổi e-Money (NGM) sang Việt Nam đồng (VND)

NGM/VND: 1 NGM ≈ ₫240.39 VND

Lần cập nhật mới nhất:

e-Money Thị trường hôm nay

e-Money đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGM chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫240.39. Với nguồn cung lưu hành là 79,132,585.45 NGM, tổng vốn hóa thị trường của NGM tính bằng VND là ₫500,158,249,299,492.33. Trong 24h qua, giá của NGM tính bằng VND đã giảm ₫-8.2, biểu thị mức giảm -3.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGM tính bằng VND là ₫72,565.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫74.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGM sang VND

240.39-3.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGM sang VND là ₫240.39 VND, với sự thay đổi -3.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGM/VND trong ngày qua.

Giao dịch e-Money

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGM/-- Spot is $ and --, and NGM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi e-Money sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NGM sang VND

logo e-MoneySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NGM
240.39VND
2NGM
480.79VND
3NGM
721.19VND
4NGM
961.58VND
5NGM
1,201.98VND
6NGM
1,442.38VND
7NGM
1,682.78VND
8NGM
1,923.17VND
9NGM
2,163.57VND
10NGM
2,403.97VND
100NGM
24,039.72VND
500NGM
120,198.6VND
1,000NGM
240,397.21VND
5,000NGM
1,201,986.05VND
10,000NGM
2,403,972.11VND

Bảng chuyển đổi VND sang NGM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Money
1VND
0.004159NGM
2VND
0.008319NGM
3VND
0.01247NGM
4VND
0.01663NGM
5VND
0.02079NGM
6VND
0.02495NGM
7VND
0.02911NGM
8VND
0.03327NGM
9VND
0.03743NGM
10VND
0.04159NGM
100,000VND
415.97NGM
500,000VND
2,079.89NGM
1,000,000VND
4,159.78NGM
5,000,000VND
20,798.91NGM
10,000,000VND
41,597.82NGM

Bảng chuyển đổi số tiền NGM sang VND và VND sang NGM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NGM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang NGM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Money phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGM = $0.01 USD, 1 NGM = €0.01 EUR, 1 NGM = ₹0.81 INR, 1 NGM = Rp150.33 IDR, 1 NGM = $0.01 CAD, 1 NGM = £0.01 GBP, 1 NGM = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00113
logo BTCBTC
0.0000001723
logo ETHETH
0.000004418
logo USDTUSDT
0.01901
logo XRPXRP
0.006779
logo BNBBNB
0.00002248
logo SOLSOL
0.0000935
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
3.57
logo STETHSTETH
0.000004423
logo DOGEDOGE
0.08956
logo TRXTRX
0.05681
logo ADAADA
0.02346
logo LINKLINK
0.0008457
logo WBTCWBTC
0.0000001724
logo USDEUSDE
0.019

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi e-Money (NGM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NGM của bạn

Nhập số lượng NGM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Money hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Money.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Money sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Money sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Money sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide