e-RadixEXRD sang VND:Chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Việt Nam đồng (VND)

EXRD/VND: 1 EXRD ≈ ₫103.22 VND

Lần cập nhật mới nhất:

e-Radix Thị trường hôm nay

e-Radix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của e-Radix chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫103.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,225,232,863.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của e-Radix tính bằng VND là ₫3,322,738,503,351,112.76. Trong 24h qua, giá của e-Radix tính bằng VND đã tăng ₫6.76, biểu thị mức tăng +6.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của e-Radix tính bằng VND là ₫17,345.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫90.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang VND

103.22+6.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang VND là ₫103.22 VND, với sự thay đổi +6.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXRD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/VND trong ngày qua.

Giao dịch e-Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXRD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EXRD/-- Spot is -- and --, and EXRD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi e-Radix sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi EXRD sang VND

logo e-RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1EXRD
103.22VND
2EXRD
206.44VND
3EXRD
309.66VND
4EXRD
412.88VND
5EXRD
516.1VND
6EXRD
619.32VND
7EXRD
722.54VND
8EXRD
825.76VND
9EXRD
928.99VND
10EXRD
1,032.21VND
100EXRD
10,322.11VND
500EXRD
51,610.57VND
1,000EXRD
103,221.15VND
5,000EXRD
516,105.78VND
10,000EXRD
1,032,211.57VND

Bảng chuyển đổi VND sang EXRD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Radix
1VND
0.009687EXRD
2VND
0.01937EXRD
3VND
0.02906EXRD
4VND
0.03875EXRD
5VND
0.04843EXRD
6VND
0.05812EXRD
7VND
0.06781EXRD
8VND
0.0775EXRD
9VND
0.08719EXRD
10VND
0.09687EXRD
100,000VND
968.79EXRD
500,000VND
4,843.96EXRD
1,000,000VND
9,687.93EXRD
5,000,000VND
48,439.68EXRD
10,000,000VND
96,879.36EXRD

Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang VND và VND sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EXRD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0 USD, 1 EXRD = €0 EUR, 1 EXRD = ₹0.35 INR, 1 EXRD = Rp65.39 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0 GBP, 1 EXRD = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001157
logo BTCBTC
0.000000169
logo ETHETH
0.00000456
logo USDTUSDT
0.01901
logo XRPXRP
0.006703
logo BNBBNB
0.00001926
logo SOLSOL
0.00008671
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.9
logo DOGEDOGE
0.07987
logo STETHSTETH
0.000004562
logo TRXTRX
0.056
logo ADAADA
0.02312
logo LINKLINK
0.0008864
logo WBTCWBTC
0.0000001689
logo USDEUSDE
0.01902

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng EXRD của bạn

Nhập số lượng EXRD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide