EDUMEDUM sang GBP:Chuyển đổi EDUM (EDUM) sang Bảng Anh (GBP)

EDUM/GBP: 1 EDUM ≈ £0.1381 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

EDUM Thị trường hôm nay

EDUM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDUM chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1381. Với nguồn cung lưu hành là 23,268,429.99 EDUM, tổng vốn hóa thị trường của EDUM tính bằng GBP là £2,385,188.36. Trong 24h qua, giá của EDUM tính bằng GBP đã giảm £-0.002187, biểu thị mức giảm -1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDUM tính bằng GBP là £0.8832, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1133.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDUM sang GBP

£0.1381-1.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDUM sang GBP là £0.1381 GBP, với sự thay đổi -1.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDUM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDUM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch EDUM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EDUM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EDUM/-- Spot is -- and --, and EDUM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi EDUM sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi EDUM sang GBP

logo EDUMSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EDUM
0.13GBP
2EDUM
0.27GBP
3EDUM
0.41GBP
4EDUM
0.55GBP
5EDUM
0.69GBP
6EDUM
0.82GBP
7EDUM
0.96GBP
8EDUM
1.1GBP
9EDUM
1.24GBP
10EDUM
1.38GBP
1,000EDUM
138.11GBP
5,000EDUM
690.56GBP
10,000EDUM
1,381.13GBP
50,000EDUM
6,905.65GBP
100,000EDUM
13,811.3GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EDUM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo EDUM
1GBP
7.24EDUM
2GBP
14.48EDUM
3GBP
21.72EDUM
4GBP
28.96EDUM
5GBP
36.2EDUM
6GBP
43.44EDUM
7GBP
50.68EDUM
8GBP
57.92EDUM
9GBP
65.16EDUM
10GBP
72.4EDUM
100GBP
724.04EDUM
500GBP
3,620.22EDUM
1,000GBP
7,240.44EDUM
5,000GBP
36,202.23EDUM
10,000GBP
72,404.46EDUM

Bảng chuyển đổi số tiền EDUM sang GBP và GBP sang EDUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EDUM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EDUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EDUM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDUM = $0.19 USD, 1 EDUM = €0.16 EUR, 1 EDUM = ₹16.41 INR, 1 EDUM = Rp3,096.98 IDR, 1 EDUM = $0.26 CAD, 1 EDUM = £0.14 GBP, 1 EDUM = ฿5.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.71
logo BTCBTC
0.005962
logo ETHETH
0.1604
logo USDTUSDT
673.13
logo XRPXRP
235.38
logo BNBBNB
0.6674
logo SOLSOL
3.02
logo USDCUSDC
674.27
logo SMARTSMART
139,065.05
logo DOGEDOGE
2,788.84
logo STETHSTETH
0.1607
logo TRXTRX
1,980.8
logo ADAADA
812.14
logo LINKLINK
31.36
logo WBTCWBTC
0.005951
logo USDEUSDE
673.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EDUM (EDUM) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng EDUM của bạn

Nhập số lượng EDUM của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDUM hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDUM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDUM sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EDUM sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDUM sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDUM sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi EDUM sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide