EnergyTrade TokenETT sang HKD:Chuyển đổi EnergyTrade Token (ETT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ETT/HKD: 1 ETT ≈ $0.003506 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

EnergyTrade Token Thị trường hôm nay

EnergyTrade Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.003506. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETT, tổng vốn hóa thị trường của ETT tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ETT tính bằng HKD đã giảm $-0.00000597, biểu thị mức giảm -0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETT tính bằng HKD là $0.006652, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0022.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETT sang HKD

$0.003506-0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETT sang HKD là $0.003506 HKD, với sự thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch EnergyTrade Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ETT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ETT/-- Spot is -- and --, and ETT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi EnergyTrade Token sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ETT sang HKD

logo EnergyTrade TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ETT
0HKD
2ETT
0HKD
3ETT
0.01HKD
4ETT
0.01HKD
5ETT
0.01HKD
6ETT
0.02HKD
7ETT
0.02HKD
8ETT
0.02HKD
9ETT
0.03HKD
10ETT
0.03HKD
100,000ETT
350.6HKD
500,000ETT
1,753.04HKD
1,000,000ETT
3,506.09HKD
5,000,000ETT
17,530.46HKD
10,000,000ETT
35,060.93HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ETT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo EnergyTrade Token
1HKD
285.21ETT
2HKD
570.43ETT
3HKD
855.65ETT
4HKD
1,140.87ETT
5HKD
1,426.08ETT
6HKD
1,711.3ETT
7HKD
1,996.52ETT
8HKD
2,281.74ETT
9HKD
2,566.95ETT
10HKD
2,852.17ETT
100HKD
28,521.76ETT
500HKD
142,608.84ETT
1,000HKD
285,217.68ETT
5,000HKD
1,426,088.41ETT
10,000HKD
2,852,176.83ETT

Bảng chuyển đổi số tiền ETT sang HKD và HKD sang ETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ETT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EnergyTrade Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETT = $0 USD, 1 ETT = €0 EUR, 1 ETT = ₹0.04 INR, 1 ETT = Rp7.56 IDR, 1 ETT = $0 CAD, 1 ETT = £0 GBP, 1 ETT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.05
logo BTCBTC
0.0005869
logo ETHETH
0.01633
logo USDTUSDT
64.23
logo XRPXRP
23.39
logo BNBBNB
0.0679
logo SOLSOL
0.3281
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
14,779.08
logo DOGEDOGE
284.34
logo STETHSTETH
0.01631
logo TRXTRX
191.86
logo ADAADA
83.08
logo USDEUSDE
64.36
logo LINKLINK
3.14
logo WBTCWBTC
0.0005859

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EnergyTrade Token (ETT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ETT của bạn

Nhập số lượng ETT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EnergyTrade Token hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EnergyTrade Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EnergyTrade Token sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EnergyTrade Token sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EnergyTrade Token sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EnergyTrade Token sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi EnergyTrade Token sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide