FNCYFNCY sang CNY:Chuyển đổi FNCY (FNCY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

FNCY/CNY: 1 FNCY ≈ ¥0.01121 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

FNCY Thị trường hôm nay

FNCY đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FNCY chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01121. Với nguồn cung lưu hành là 1,129,997,177.91 FNCY, tổng vốn hóa thị trường của FNCY tính bằng CNY là ¥90,546,354.06. Trong 24h qua, giá của FNCY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001561, biểu thị mức giảm -12.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FNCY tính bằng CNY là ¥1.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004465.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FNCY sang CNY

¥0.01121-12.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FNCY sang CNY là ¥0.01121 CNY, với sự thay đổi -12.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FNCY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FNCY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch FNCY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FNCY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FNCY/-- Spot is $ and --, and FNCY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FNCY sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi FNCY sang CNY

logo FNCYSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FNCY
0.01CNY
2FNCY
0.02CNY
3FNCY
0.03CNY
4FNCY
0.04CNY
5FNCY
0.05CNY
6FNCY
0.06CNY
7FNCY
0.07CNY
8FNCY
0.08CNY
9FNCY
0.1CNY
10FNCY
0.11CNY
10,000FNCY
112.16CNY
50,000FNCY
560.81CNY
100,000FNCY
1,121.63CNY
500,000FNCY
5,608.18CNY
1,000,000FNCY
11,216.36CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FNCY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo FNCY
1CNY
89.15FNCY
2CNY
178.31FNCY
3CNY
267.46FNCY
4CNY
356.62FNCY
5CNY
445.77FNCY
6CNY
534.93FNCY
7CNY
624.08FNCY
8CNY
713.24FNCY
9CNY
802.39FNCY
10CNY
891.55FNCY
100CNY
8,915.54FNCY
500CNY
44,577.71FNCY
1,000CNY
89,155.43FNCY
5,000CNY
445,777.18FNCY
10,000CNY
891,554.37FNCY

Bảng chuyển đổi số tiền FNCY sang CNY và CNY sang FNCY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FNCY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang FNCY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FNCY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FNCY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FNCY = $0 USD, 1 FNCY = €0 EUR, 1 FNCY = ₹0.14 INR, 1 FNCY = Rp25.81 IDR, 1 FNCY = $0 CAD, 1 FNCY = £0 GBP, 1 FNCY = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.14
logo BTCBTC
0.0006356
logo ETHETH
0.01626
logo USDTUSDT
69.96
logo XRPXRP
24.94
logo BNBBNB
0.08292
logo SOLSOL
0.3437
logo USDCUSDC
70
logo SMARTSMART
12,673.39
logo STETHSTETH
0.01625
logo DOGEDOGE
329.99
logo TRXTRX
208.95
logo ADAADA
86.66
logo LINKLINK
3.12
logo WBTCWBTC
0.0006374
logo USDEUSDE
69.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FNCY (FNCY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng FNCY của bạn

Nhập số lượng FNCY của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FNCY hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FNCY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FNCY sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FNCY sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FNCY sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FNCY sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi FNCY sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide