Food TokenFOOD sang EUR:Chuyển đổi Food Token (FOOD) sang Euro (EUR)

FOOD/EUR: 1 FOOD ≈ €0.00001357 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Food Token Thị trường hôm nay

Food Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Food Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00001357. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của Food Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Food Token tính bằng EUR đã tăng €0.00000003521, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Food Token tính bằng EUR là €0.0008686, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00000792.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang EUR

0.00001357+0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang EUR là €0.00001357 EUR, với sự thay đổi +0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FOOD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Food Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOOD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FOOD/-- Spot is -- and --, and FOOD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Food Token sang Euro

Bảng chuyển đổi FOOD sang EUR

logo Food TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FOOD
0EUR
2FOOD
0EUR
3FOOD
0EUR
4FOOD
0EUR
5FOOD
0EUR
6FOOD
0EUR
7FOOD
0EUR
8FOOD
0EUR
9FOOD
0EUR
10FOOD
0EUR
10,000,000FOOD
135.78EUR
50,000,000FOOD
678.93EUR
100,000,000FOOD
1,357.87EUR
500,000,000FOOD
6,789.38EUR
1,000,000,000FOOD
13,578.76EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FOOD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Food Token
1EUR
73,644.38FOOD
2EUR
147,288.76FOOD
3EUR
220,933.15FOOD
4EUR
294,577.53FOOD
5EUR
368,221.91FOOD
6EUR
441,866.3FOOD
7EUR
515,510.68FOOD
8EUR
589,155.06FOOD
9EUR
662,799.45FOOD
10EUR
736,443.83FOOD
100EUR
7,364,438.36FOOD
500EUR
36,822,191.82FOOD
1,000EUR
73,644,383.64FOOD
5,000EUR
368,221,918.21FOOD
10,000EUR
736,443,836.43FOOD

Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang EUR và EUR sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 FOOD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Food Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0 USD, 1 FOOD = €0 EUR, 1 FOOD = ₹0 INR, 1 FOOD = Rp0.27 IDR, 1 FOOD = $0 CAD, 1 FOOD = £0 GBP, 1 FOOD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.29
logo BTCBTC
0.005083
logo ETHETH
0.1312
logo XRPXRP
196.74
logo USDTUSDT
587.38
logo BNBBNB
0.5461
logo SOLSOL
2.44
logo USDCUSDC
588.09
logo SMARTSMART
111,958.65
logo DOGEDOGE
2,190.22
logo STETHSTETH
0.1317
logo ADAADA
656.18
logo TRXTRX
1,700.91
logo LINKLINK
25.14
logo WBTCWBTC
0.005085
logo HYPEHYPE
10.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Food Token (FOOD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FOOD của bạn

Nhập số lượng FOOD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Food Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Food Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Food Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Food Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Food Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Food Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Food Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide