FoodChain GlobalFOOD sang INR:Chuyển đổi FoodChain Global (FOOD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FOOD/INR: 1 FOOD ≈ ₹0.371 INR

Lần cập nhật mới nhất:

FoodChain Global Thị trường hôm nay

FoodChain Global đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FoodChain Global chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.371. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của FoodChain Global tính bằng INR là ₹1,633,286,576.44. Trong 24h qua, giá của FoodChain Global tính bằng INR đã tăng ₹0.0003707, biểu thị mức tăng +0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FoodChain Global tính bằng INR là ₹69.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2119.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang INR

0.371+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang INR là ₹0.371 INR, với sự thay đổi +0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FOOD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/INR trong ngày qua.

Giao dịch FoodChain Global

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOOD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FOOD/-- Spot is -- and --, and FOOD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FoodChain Global sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FOOD sang INR

logo FoodChain GlobalSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FOOD
0.37INR
2FOOD
0.74INR
3FOOD
1.11INR
4FOOD
1.48INR
5FOOD
1.85INR
6FOOD
2.22INR
7FOOD
2.59INR
8FOOD
2.96INR
9FOOD
3.33INR
10FOOD
3.71INR
1,000FOOD
371.07INR
5,000FOOD
1,855.39INR
10,000FOOD
3,710.79INR
50,000FOOD
18,553.96INR
100,000FOOD
37,107.92INR

Bảng chuyển đổi INR sang FOOD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo FoodChain Global
1INR
2.69FOOD
2INR
5.38FOOD
3INR
8.08FOOD
4INR
10.77FOOD
5INR
13.47FOOD
6INR
16.16FOOD
7INR
18.86FOOD
8INR
21.55FOOD
9INR
24.25FOOD
10INR
26.94FOOD
100INR
269.48FOOD
500INR
1,347.42FOOD
1,000INR
2,694.84FOOD
5,000INR
13,474.21FOOD
10,000INR
26,948.42FOOD

Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang INR và INR sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FOOD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FoodChain Global phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0 USD, 1 FOOD = €0 EUR, 1 FOOD = ₹0.37 INR, 1 FOOD = Rp69.18 IDR, 1 FOOD = $0.01 CAD, 1 FOOD = £0 GBP, 1 FOOD = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3347
logo BTCBTC
0.00004886
logo ETHETH
0.001266
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.005951
logo SOLSOL
0.02424
logo USDCUSDC
5.68
logo SMARTSMART
1,060.79
logo DOGEDOGE
21.36
logo STETHSTETH
0.001268
logo TRXTRX
16.69
logo ADAADA
6.52
logo LINKLINK
0.2435
logo WBTCWBTC
0.00004874
logo HYPEHYPE
0.1042

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FoodChain Global (FOOD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FOOD của bạn

Nhập số lượng FOOD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FoodChain Global hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FoodChain Global.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FoodChain Global sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FoodChain Global sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FoodChain Global sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FoodChain Global sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi FoodChain Global sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide