Fren PetFP sang CNY:Chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

FP/CNY: 1 FP ≈ ¥4.04 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Fren Pet Thị trường hôm nay

Fren Pet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fren Pet chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥4.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,315,887.55 FP, tổng vốn hóa thị trường của Fren Pet tính bằng CNY là ¥210,699,103.96. Trong 24h qua, giá của Fren Pet tính bằng CNY đã tăng ¥0.064, biểu thị mức tăng +1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fren Pet tính bằng CNY là ¥117.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FP sang CNY

¥4.04+1.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang CNY là ¥4.04 CNY, với sự thay đổi +1.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Fren Pet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FP/-- Spot is $ and --, and FP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi FP sang CNY

logo Fren PetSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FP
4.03CNY
2FP
8.07CNY
3FP
12.11CNY
4FP
16.15CNY
5FP
20.19CNY
6FP
24.23CNY
7FP
28.27CNY
8FP
32.31CNY
9FP
36.35CNY
10FP
40.38CNY
100FP
403.89CNY
500FP
2,019.47CNY
1,000FP
4,038.95CNY
5,000FP
20,194.79CNY
10,000FP
40,389.58CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Fren Pet
1CNY
0.2475FP
2CNY
0.4951FP
3CNY
0.7427FP
4CNY
0.9903FP
5CNY
1.23FP
6CNY
1.48FP
7CNY
1.73FP
8CNY
1.98FP
9CNY
2.22FP
10CNY
2.47FP
1,000CNY
247.58FP
5,000CNY
1,237.94FP
10,000CNY
2,475.88FP
50,000CNY
12,379.42FP
100,000CNY
24,758.85FP

Bảng chuyển đổi số tiền FP sang CNY và CNY sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang FP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FP = $0.57 USD, 1 FP = €0.49 EUR, 1 FP = ₹50.04 INR, 1 FP = Rp9,355.08 IDR, 1 FP = $0.79 CAD, 1 FP = £0.42 GBP, 1 FP = ฿18.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.000613
logo ETHETH
0.01588
logo XRPXRP
23.41
logo USDTUSDT
70.2
logo BNBBNB
0.07841
logo SOLSOL
0.3092
logo USDCUSDC
70.23
logo SMARTSMART
14,124.55
logo STETHSTETH
0.01589
logo DOGEDOGE
281.98
logo TRXTRX
203.26
logo ADAADA
79.86
logo LINKLINK
2.97
logo HYPEHYPE
1.27
logo WBTCWBTC
0.0006136

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng FP của bạn

Nhập số lượng FP của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide