FrontierFRONT sang VND:Chuyển đổi Frontier (FRONT) sang Việt Nam đồng (VND)

FRONT/VND: 1 FRONT ≈ ₫3,420.6 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Frontier Thị trường hôm nay

Frontier đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRONT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3,420.6. Với nguồn cung lưu hành là 89,999,999.99 FRONT, tổng vốn hóa thị trường của FRONT tính bằng VND là ₫8,084,524,730,815,133.36. Trong 24h qua, giá của FRONT tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRONT tính bằng VND là ₫176,210.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,799.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRONT sang VND

3,420.6+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRONT sang VND là ₫3,420.6 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRONT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRONT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Frontier

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRONT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FRONT/-- Spot is -- and --, and FRONT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Frontier sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FRONT sang VND

logo FrontierSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FRONT
3,563.67VND
2FRONT
7,127.35VND
3FRONT
10,691.02VND
4FRONT
14,254.7VND
5FRONT
17,818.38VND
6FRONT
21,382.05VND
7FRONT
24,945.73VND
8FRONT
28,509.4VND
9FRONT
32,073.08VND
10FRONT
35,636.76VND
100FRONT
356,367.62VND
500FRONT
1,781,838.11VND
1,000FRONT
3,563,676.22VND
5,000FRONT
17,818,381.11VND
10,000FRONT
35,636,762.22VND

Bảng chuyển đổi VND sang FRONT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frontier
1VND
0.0002806FRONT
2VND
0.0005612FRONT
3VND
0.0008418FRONT
4VND
0.001122FRONT
5VND
0.001403FRONT
6VND
0.001683FRONT
7VND
0.001964FRONT
8VND
0.002244FRONT
9VND
0.002525FRONT
10VND
0.002806FRONT
1,000,000VND
280.6FRONT
5,000,000VND
1,403.04FRONT
10,000,000VND
2,806.09FRONT
50,000,000VND
14,030.45FRONT
100,000,000VND
28,060.91FRONT

Bảng chuyển đổi số tiền FRONT sang VND và VND sang FRONT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRONT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang FRONT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frontier phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRONT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRONT = $0.14 USD, 1 FRONT = €0.12 EUR, 1 FRONT = ₹11.99 INR, 1 FRONT = Rp2,226.41 IDR, 1 FRONT = $0.19 CAD, 1 FRONT = £0.1 GBP, 1 FRONT = ฿4.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001121
logo BTCBTC
0.0000001653
logo ETHETH
0.000004196
logo XRPXRP
0.006363
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00002066
logo SOLSOL
0.00008064
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.96
logo DOGEDOGE
0.07178
logo STETHSTETH
0.000004213
logo TRXTRX
0.0551
logo ADAADA
0.02204
logo LINKLINK
0.0008129
logo WBTCWBTC
0.0000001653
logo HYPEHYPE
0.0003555

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frontier (FRONT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FRONT của bạn

Nhập số lượng FRONT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frontier hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frontier.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frontier sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frontier sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frontier sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frontier sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frontier sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide