FYDcoinFYD sang HKD:Chuyển đổi FYDcoin (FYD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FYD/HKD: 1 FYD ≈ $0.00383 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

FYDcoin Thị trường hôm nay

FYDcoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FYDcoin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.00383. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 595,547,000 FYD, tổng vốn hóa thị trường của FYDcoin tính bằng HKD là $17,781,813.56. Trong 24h qua, giá của FYDcoin tính bằng HKD đã tăng $0.0000007269, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FYDcoin tính bằng HKD là $16.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000006077.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FYD sang HKD

$0.00383+0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FYD sang HKD là $0.00383 HKD, với sự thay đổi +0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FYD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch FYDcoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FYD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FYD/-- Spot is $ and --, and FYD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FYDcoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FYD sang HKD

logo FYDcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FYD
0HKD
2FYD
0HKD
3FYD
0.01HKD
4FYD
0.01HKD
5FYD
0.01HKD
6FYD
0.02HKD
7FYD
0.02HKD
8FYD
0.03HKD
9FYD
0.03HKD
10FYD
0.03HKD
100,000FYD
383.01HKD
500,000FYD
1,915.05HKD
1,000,000FYD
3,830.1HKD
5,000,000FYD
19,150.51HKD
10,000,000FYD
38,301.03HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FYD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo FYDcoin
1HKD
261.08FYD
2HKD
522.17FYD
3HKD
783.26FYD
4HKD
1,044.35FYD
5HKD
1,305.44FYD
6HKD
1,566.53FYD
7HKD
1,827.62FYD
8HKD
2,088.71FYD
9HKD
2,349.8FYD
10HKD
2,610.89FYD
100HKD
26,108.95FYD
500HKD
130,544.78FYD
1,000HKD
261,089.57FYD
5,000HKD
1,305,447.88FYD
10,000HKD
2,610,895.77FYD

Bảng chuyển đổi số tiền FYD sang HKD và HKD sang FYD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FYD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FYD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FYDcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FYD = $0 USD, 1 FYD = €0 EUR, 1 FYD = ₹0.04 INR, 1 FYD = Rp8.09 IDR, 1 FYD = $0 CAD, 1 FYD = £0 GBP, 1 FYD = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.87
logo BTCBTC
0.0005933
logo ETHETH
0.01503
logo USDTUSDT
64.13
logo XRPXRP
23.53
logo BNBBNB
0.07602
logo SOLSOL
0.3296
logo USDCUSDC
64.15
logo SMARTSMART
9,892.3
logo STETHSTETH
0.01501
logo TRXTRX
191.47
logo DOGEDOGE
310.44
logo ADAADA
81.29
logo LINKLINK
2.88
logo WBTCWBTC
0.0005922
logo USDEUSDE
64.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FYDcoin (FYD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FYD của bạn

Nhập số lượng FYD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FYDcoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FYDcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FYDcoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FYDcoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FYDcoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FYDcoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi FYDcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide