GenopetsGENE sang HKD:Chuyển đổi Genopets (GENE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GENE/HKD: 1 GENE ≈ $0.344 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Genopets Thị trường hôm nay

Genopets đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GENE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.344. Với nguồn cung lưu hành là 82,331,643.65 GENE, tổng vốn hóa thị trường của GENE tính bằng HKD là $222,342,969.01. Trong 24h qua, giá của GENE tính bằng HKD đã giảm $-0.009622, biểu thị mức giảm -2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GENE tính bằng HKD là $296.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GENE sang HKD

$0.344-2.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GENE sang HKD là $0.344 HKD, với sự thay đổi -2.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GENE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GENE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Genopets

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GENE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GENE/-- Spot is $ and --, and GENE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Genopets sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GENE sang HKD

logo GenopetsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GENE
0.34HKD
2GENE
0.68HKD
3GENE
1.03HKD
4GENE
1.37HKD
5GENE
1.72HKD
6GENE
2.06HKD
7GENE
2.4HKD
8GENE
2.75HKD
9GENE
3.09HKD
10GENE
3.44HKD
1,000GENE
344.04HKD
5,000GENE
1,720.2HKD
10,000GENE
3,440.4HKD
50,000GENE
17,202HKD
100,000GENE
34,404.01HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GENE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Genopets
1HKD
2.9GENE
2HKD
5.81GENE
3HKD
8.71GENE
4HKD
11.62GENE
5HKD
14.53GENE
6HKD
17.43GENE
7HKD
20.34GENE
8HKD
23.25GENE
9HKD
26.15GENE
10HKD
29.06GENE
100HKD
290.66GENE
500HKD
1,453.31GENE
1,000HKD
2,906.63GENE
5,000HKD
14,533.18GENE
10,000HKD
29,066.37GENE

Bảng chuyển đổi số tiền GENE sang HKD và HKD sang GENE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GENE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GENE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Genopets phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GENE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GENE = $0.04 USD, 1 GENE = €0.04 EUR, 1 GENE = ₹3.84 INR, 1 GENE = Rp712.87 IDR, 1 GENE = $0.06 CAD, 1 GENE = £0.03 GBP, 1 GENE = ฿1.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.59
logo BTCBTC
0.0005414
logo ETHETH
0.0143
logo XRPXRP
20.19
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07631
logo SOLSOL
0.3386
logo USDCUSDC
63.74
logo SMARTSMART
8,888.6
logo STETHSTETH
0.0143
logo DOGEDOGE
271.53
logo ADAADA
66.93
logo TRXTRX
179.79
logo HYPEHYPE
1.34
logo WBTCWBTC
0.0005422
logo LINKLINK
2.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Genopets (GENE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GENE của bạn

Nhập số lượng GENE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genopets hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genopets.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genopets sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Genopets sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genopets sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genopets sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Genopets sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Genopets (GENE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.