GizaGIZA sang IDR:Chuyển đổi Giza (GIZA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

GIZA/IDR: 1 GIZA ≈ Rp2,463.61 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Giza Thị trường hôm nay

Giza đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GIZA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,463.61. Với nguồn cung lưu hành là 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của GIZA tính bằng IDR là Rp2,756,965,428,426,422.41. Trong 24h qua, giá của GIZA tính bằng IDR đã giảm Rp-195.72, biểu thị mức giảm -7.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIZA tính bằng IDR là Rp8,392.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp605.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang IDR

Rp2,463.61-7.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang IDR là Rp2,463.61 IDR, với sự thay đổi -7.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GIZA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Giza

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GizaGIZA/USDT
Giao ngay
$0.1494
-7.70%

The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.1494, with a 24-hour trading change of -7.70%, GIZA/USDT Spot is $0.1494 and -7.70%, and GIZA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Giza sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi GIZA sang IDR

logo GizaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GIZA
2,463.61IDR
2GIZA
4,927.23IDR
3GIZA
7,390.85IDR
4GIZA
9,854.47IDR
5GIZA
12,318.09IDR
6GIZA
14,781.71IDR
7GIZA
17,245.33IDR
8GIZA
19,708.95IDR
9GIZA
22,172.57IDR
10GIZA
24,636.19IDR
100GIZA
246,361.93IDR
500GIZA
1,231,809.69IDR
1,000GIZA
2,463,619.38IDR
5,000GIZA
12,318,096.92IDR
10,000GIZA
24,636,193.84IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GIZA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Giza
1IDR
0.0004059GIZA
2IDR
0.0008118GIZA
3IDR
0.001217GIZA
4IDR
0.001623GIZA
5IDR
0.002029GIZA
6IDR
0.002435GIZA
7IDR
0.002841GIZA
8IDR
0.003247GIZA
9IDR
0.003653GIZA
10IDR
0.004059GIZA
1,000,000IDR
405.9GIZA
5,000,000IDR
2,029.53GIZA
10,000,000IDR
4,059.06GIZA
50,000,000IDR
20,295.34GIZA
100,000,000IDR
40,590.68GIZA

Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang IDR và IDR sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GIZA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Giza phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.15 USD, 1 GIZA = €0.13 EUR, 1 GIZA = ₹13.06 INR, 1 GIZA = Rp2,463.62 IDR, 1 GIZA = $0.2 CAD, 1 GIZA = £0.11 GBP, 1 GIZA = ฿4.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001761
logo BTCBTC
0.0000002602
logo ETHETH
0.000006715
logo XRPXRP
0.0101
logo USDTUSDT
0.03005
logo BNBBNB
0.00002855
logo SOLSOL
0.0001264
logo USDCUSDC
0.03009
logo SMARTSMART
6.22
logo DOGEDOGE
0.113
logo STETHSTETH
0.00000673
logo TRXTRX
0.08745
logo ADAADA
0.03397
logo LINKLINK
0.001303
logo WBTCWBTC
0.0000002605
logo USDEUSDE
0.03011

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Giza (GIZA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng GIZA của bạn

Nhập số lượng GIZA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide