Gram PlatinumGRAMP sang CNY:Chuyển đổi Gram Platinum (GRAMP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GRAMP/CNY: 1 GRAMP ≈ ¥316.27 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Gram Platinum Thị trường hôm nay

Gram Platinum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRAMP chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥316.27. Với nguồn cung lưu hành là 0 GRAMP, tổng vốn hóa thị trường của GRAMP tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GRAMP tính bằng CNY đã giảm ¥-3.12, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRAMP tính bằng CNY là ¥344.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥202.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAMP sang CNY

¥316.27-0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAMP sang CNY là ¥316.27 CNY, với sự thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAMP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAMP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Gram Platinum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAMP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GRAMP/-- Spot is $ and --, and GRAMP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gram Platinum sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GRAMP sang CNY

logo Gram PlatinumSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRAMP
316.27CNY
2GRAMP
632.54CNY
3GRAMP
948.82CNY
4GRAMP
1,265.09CNY
5GRAMP
1,581.37CNY
6GRAMP
1,897.64CNY
7GRAMP
2,213.92CNY
8GRAMP
2,530.19CNY
9GRAMP
2,846.47CNY
10GRAMP
3,162.74CNY
100GRAMP
31,627.49CNY
500GRAMP
158,137.47CNY
1,000GRAMP
316,274.95CNY
5,000GRAMP
1,581,374.77CNY
10,000GRAMP
3,162,749.55CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRAMP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Gram Platinum
1CNY
0.003161GRAMP
2CNY
0.006323GRAMP
3CNY
0.009485GRAMP
4CNY
0.01264GRAMP
5CNY
0.0158GRAMP
6CNY
0.01897GRAMP
7CNY
0.02213GRAMP
8CNY
0.02529GRAMP
9CNY
0.02845GRAMP
10CNY
0.03161GRAMP
100,000CNY
316.18GRAMP
500,000CNY
1,580.9GRAMP
1,000,000CNY
3,161.8GRAMP
5,000,000CNY
15,809.02GRAMP
10,000,000CNY
31,618.05GRAMP

Bảng chuyển đổi số tiền GRAMP sang CNY và CNY sang GRAMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRAMP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CNY sang GRAMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gram Platinum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAMP = $44.57 USD, 1 GRAMP = €38.01 EUR, 1 GRAMP = ₹3,938.45 INR, 1 GRAMP = Rp733,626.52 IDR, 1 GRAMP = $61.69 CAD, 1 GRAMP = £32.87 GBP, 1 GRAMP = ฿1,415.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.15
logo BTCBTC
0.0006096
logo ETHETH
0.0155
logo XRPXRP
22.99
logo USDTUSDT
70.23
logo SOLSOL
0.2955
logo BNBBNB
0.0776
logo USDCUSDC
70.26
logo SMARTSMART
13,920.39
logo DOGEDOGE
270.56
logo STETHSTETH
0.01552
logo TRXTRX
201.58
logo ADAADA
78.06
logo LINKLINK
2.85
logo HYPEHYPE
1.23
logo WBTCWBTC
0.0006089

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gram Platinum (GRAMP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GRAMP của bạn

Nhập số lượng GRAMP của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gram Platinum hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gram Platinum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gram Platinum sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gram Platinum sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gram Platinum sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gram Platinum sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gram Platinum sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide