GrowthDefi GBTC Thị trường hôm nay
GrowthDefi GBTC đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GBTC chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,776,262.04. Với nguồn cung lưu hành là 0 GBTC, tổng vốn hóa thị trường của GBTC tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của GBTC tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBTC tính bằng IDR là Rp11,769,152.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp223,367.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBTC sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBTC sang IDR là Rp1,776,262.04 IDR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GBTC/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBTC/IDR trong ngày qua.
Giao dịch GrowthDefi GBTC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBTC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GBTC/-- Spot is $ and --, and GBTC/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi GrowthDefi GBTC sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi GBTC sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBTC | 1,776,262.04IDR |
2GBTC | 3,552,524.09IDR |
3GBTC | 5,328,786.13IDR |
4GBTC | 7,105,048.18IDR |
5GBTC | 8,881,310.22IDR |
6GBTC | 10,657,572.27IDR |
7GBTC | 12,433,834.32IDR |
8GBTC | 14,210,096.36IDR |
9GBTC | 15,986,358.41IDR |
10GBTC | 17,762,620.45IDR |
100GBTC | 177,626,204.57IDR |
500GBTC | 888,131,022.87IDR |
1,000GBTC | 1,776,262,045.74IDR |
5,000GBTC | 8,881,310,228.7IDR |
10,000GBTC | 17,762,620,457.4IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang GBTC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000005629GBTC |
2IDR | 0.000001125GBTC |
3IDR | 0.000001688GBTC |
4IDR | 0.000002251GBTC |
5IDR | 0.000002814GBTC |
6IDR | 0.000003377GBTC |
7IDR | 0.00000394GBTC |
8IDR | 0.000004503GBTC |
9IDR | 0.000005066GBTC |
10IDR | 0.000005629GBTC |
1,000,000,000IDR | 562.97GBTC |
5,000,000,000IDR | 2,814.89GBTC |
10,000,000,000IDR | 5,629.79GBTC |
50,000,000,000IDR | 28,148.99GBTC |
100,000,000,000IDR | 56,297.99GBTC |
Bảng chuyển đổi số tiền GBTC sang IDR và IDR sang GBTC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBTC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 IDR sang GBTC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GrowthDefi GBTC phổ biến
GrowthDefi GBTC | 1 GBTC |
---|---|
![]() | $108.15USD |
![]() | €92.89EUR |
![]() | ₹9,528.4INR |
![]() | Rp1,776,262.05IDR |
![]() | $149.07CAD |
![]() | £80.73GBP |
![]() | ฿3,497.63THB |
GrowthDefi GBTC | 1 GBTC |
---|---|
![]() | ₽8,715.42RUB |
![]() | R$591.33BRL |
![]() | د.إ397.18AED |
![]() | ₺4,453.37TRY |
![]() | ¥772.49CNY |
![]() | ¥16,047.76JPY |
![]() | $844.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBTC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBTC = $108.15 USD, 1 GBTC = €92.89 EUR, 1 GBTC = ₹9,528.4 INR, 1 GBTC = Rp1,776,262.05 IDR, 1 GBTC = $149.07 CAD, 1 GBTC = £80.73 GBP, 1 GBTC = ฿3,497.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
USDE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001803 |
![]() | 0.0000002715 |
![]() | 0.00000681 |
![]() | 0.01064 |
![]() | 0.03043 |
![]() | 0.00003566 |
![]() | 0.0001454 |
![]() | 0.03045 |
![]() | 4.81 |
![]() | 0.000006837 |
![]() | 0.1372 |
![]() | 0.08907 |
![]() | 0.03617 |
![]() | 0.00128 |
![]() | 0.0000002716 |
![]() | 0.03042 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GrowthDefi GBTC (GBTC) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng GBTC của bạn
Nhập số lượng GBTC của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GrowthDefi GBTC hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GrowthDefi GBTC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GrowthDefi GBTC sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GrowthDefi GBTC sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GrowthDefi GBTC sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GrowthDefi GBTC sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi GrowthDefi GBTC sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GrowthDefi GBTC (GBTC)

ETF Bitcoin Spot thu hút 11 triệu đô la mặc dù rút tiền từ GBTC
Grayscale giới thiệu Bitcoin Mini Trust để thu hút thêm dòng vốn đầu tư

Daily News | BTC đã phục hồi đáng kể, với dòng vốn GBTC lên đến 63 triệu đô la; CEO của Uniswap Thể hiện Quan điểm về Phân bổ Token; Người dùng mất
Vào thứ Sáu, quỹ GBTC đã rút về với số tiền 63 triệu đô la, kết thúc chuỗi 78 ngày liên tiếp đổ ra. CEO của Uniswap đã đưa ra quan điểm về phân bổ token. Về mặt tổng thể của WBTC, người dùng đã mất 71 triệu đô la do các cuộc tấn công độc hại địa chỉ.

Tin tức hàng ngày | Grayscale đã nộp đơn xin cấp phép “Mini BTC”; Ethereum Dencun đã nâng cấp được kích hoạt; Blast Ecosystem Meme Coin thông báo Airdrop
GBTC _Thị phần đã giảm xuống dưới 50%, và Grayscale đã nộp đơn đề xuất "Mini BTC"_ Ethereum Dencun nâng cấp đã được kích hoạt. Dự án Meme Blast Eco thông báo về Airdrop $PAC.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
