HaraHART sang CNY:Chuyển đổi Hara (HART) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HART/CNY: 1 HART ≈ ¥0.01649 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hara Thị trường hôm nay

Hara đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HART chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01649. Với nguồn cung lưu hành là 1,199,719,500 HART, tổng vốn hóa thị trường của HART tính bằng CNY là ¥141,335,101.44. Trong 24h qua, giá của HART tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0000006103, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HART tính bằng CNY là ¥0.2351, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0001257.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HART sang CNY

¥0.01649-0.0038%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HART sang CNY là ¥0.01649 CNY, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HART/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HART/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hara

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HART/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HART/-- Spot is $ and --, and HART/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hara sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HART sang CNY

logo HaraSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HART
0.01CNY
2HART
0.03CNY
3HART
0.04CNY
4HART
0.06CNY
5HART
0.07CNY
6HART
0.09CNY
7HART
0.1CNY
8HART
0.12CNY
9HART
0.14CNY
10HART
0.15CNY
10,000HART
156.25CNY
50,000HART
781.26CNY
100,000HART
1,562.53CNY
500,000HART
7,812.65CNY
1,000,000HART
15,625.3CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HART

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hara
1CNY
63.99HART
2CNY
127.99HART
3CNY
191.99HART
4CNY
255.99HART
5CNY
319.99HART
6CNY
383.99HART
7CNY
447.99HART
8CNY
511.99HART
9CNY
575.98HART
10CNY
639.98HART
100CNY
6,399.87HART
500CNY
31,999.37HART
1,000CNY
63,998.75HART
5,000CNY
319,993.78HART
10,000CNY
639,987.56HART

Bảng chuyển đổi số tiền HART sang CNY và CNY sang HART ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HART sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HART, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hara phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HART và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HART = $0 USD, 1 HART = €0 EUR, 1 HART = ₹0.2 INR, 1 HART = Rp37.92 IDR, 1 HART = $0 CAD, 1 HART = £0 GBP, 1 HART = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0006255
logo ETHETH
0.01569
logo XRPXRP
24.57
logo USDTUSDT
69.98
logo BNBBNB
0.0814
logo SOLSOL
0.3344
logo USDCUSDC
70.01
logo SMARTSMART
11,044.58
logo STETHSTETH
0.01571
logo DOGEDOGE
320.06
logo TRXTRX
205.41
logo ADAADA
83.57
logo LINKLINK
2.95
logo WBTCWBTC
0.0006258
logo USDEUSDE
69.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hara (HART) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HART của bạn

Nhập số lượng HART của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hara hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hara.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hara sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hara sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hara sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hara sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hara sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide