Hive DollarHBD sang IDR:Chuyển đổi Hive Dollar (HBD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

HBD/IDR: 1 HBD ≈ Rp16,354.62 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Hive Dollar Thị trường hôm nay

Hive Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hive Dollar chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,354.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,012,993.62 HBD, tổng vốn hóa thị trường của Hive Dollar tính bằng IDR là Rp9,513,981,716,463,462.53. Trong 24h qua, giá của Hive Dollar tính bằng IDR đã tăng Rp391.89, biểu thị mức tăng +2.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hive Dollar tính bằng IDR là Rp65,960.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7,049.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBD sang IDR

Rp16,354.62+2.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBD sang IDR là Rp16,354.62 IDR, với sự thay đổi +2.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Hive Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HBD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HBD/-- Spot is -- and --, and HBD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hive Dollar sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi HBD sang IDR

logo Hive DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HBD
16,354.62IDR
2HBD
32,709.25IDR
3HBD
49,063.88IDR
4HBD
65,418.5IDR
5HBD
81,773.13IDR
6HBD
98,127.76IDR
7HBD
114,482.38IDR
8HBD
130,837.01IDR
9HBD
147,191.64IDR
10HBD
163,546.27IDR
100HBD
1,635,462.7IDR
500HBD
8,177,313.52IDR
1,000HBD
16,354,627.04IDR
5,000HBD
81,773,135.24IDR
10,000HBD
163,546,270.49IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HBD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Hive Dollar
1IDR
0.00006114HBD
2IDR
0.0001222HBD
3IDR
0.0001834HBD
4IDR
0.0002445HBD
5IDR
0.0003057HBD
6IDR
0.0003668HBD
7IDR
0.000428HBD
8IDR
0.0004891HBD
9IDR
0.0005503HBD
10IDR
0.0006114HBD
10,000,000IDR
611.44HBD
50,000,000IDR
3,057.23HBD
100,000,000IDR
6,114.47HBD
500,000,000IDR
30,572.38HBD
1,000,000,000IDR
61,144.77HBD

Bảng chuyển đổi số tiền HBD sang IDR và IDR sang HBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang HBD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hive Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBD = $0.98 USD, 1 HBD = €0.84 EUR, 1 HBD = ₹87.36 INR, 1 HBD = Rp16,354.63 IDR, 1 HBD = $1.37 CAD, 1 HBD = £0.73 GBP, 1 HBD = ฿31.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001765
logo BTCBTC
0.000000246
logo ETHETH
0.000006654
logo XRPXRP
0.009883
logo USDTUSDT
0.03008
logo BNBBNB
0.00002543
logo SOLSOL
0.0001288
logo USDCUSDC
0.03012
logo SMARTSMART
6.63
logo DOGEDOGE
0.116
logo STETHSTETH
0.000006665
logo TRXTRX
0.08815
logo ADAADA
0.03467
logo WBTCWBTC
0.0000002458
logo LINKLINK
0.001332
logo USDEUSDE
0.03009

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hive Dollar (HBD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng HBD của bạn

Nhập số lượng HBD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive Dollar hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive Dollar sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hive Dollar sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive Dollar sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive Dollar sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hive Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide