HollyGoldHGOLD sang VND:Chuyển đổi HollyGold (HGOLD) sang Việt Nam đồng (VND)

HGOLD/VND: 1 HGOLD ≈ ₫2,080.02 VND

Lần cập nhật mới nhất:

HollyGold Thị trường hôm nay

HollyGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HGOLD chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2,080.02. Với nguồn cung lưu hành là 12,989,400 HGOLD, tổng vốn hóa thị trường của HGOLD tính bằng VND là ₫709,578,983,107,571.51. Trong 24h qua, giá của HGOLD tính bằng VND đã giảm ₫-0.416, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HGOLD tính bằng VND là ₫366,367.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫39.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HGOLD sang VND

2,080.02-0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HGOLD sang VND là ₫2,080.02 VND, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HGOLD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HGOLD/VND trong ngày qua.

Giao dịch HollyGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HGOLD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HGOLD/-- Spot is -- and --, and HGOLD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HollyGold sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HGOLD sang VND

logo HollyGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HGOLD
2,080.02VND
2HGOLD
4,160.04VND
3HGOLD
6,240.07VND
4HGOLD
8,320.09VND
5HGOLD
10,400.12VND
6HGOLD
12,480.14VND
7HGOLD
14,560.17VND
8HGOLD
16,640.19VND
9HGOLD
18,720.21VND
10HGOLD
20,800.24VND
100HGOLD
208,002.43VND
500HGOLD
1,040,012.17VND
1,000HGOLD
2,080,024.34VND
5,000HGOLD
10,400,121.7VND
10,000HGOLD
20,800,243.41VND

Bảng chuyển đổi VND sang HGOLD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo HollyGold
1VND
0.0004807HGOLD
2VND
0.0009615HGOLD
3VND
0.001442HGOLD
4VND
0.001923HGOLD
5VND
0.002403HGOLD
6VND
0.002884HGOLD
7VND
0.003365HGOLD
8VND
0.003846HGOLD
9VND
0.004326HGOLD
10VND
0.004807HGOLD
1,000,000VND
480.76HGOLD
5,000,000VND
2,403.81HGOLD
10,000,000VND
4,807.63HGOLD
50,000,000VND
24,038.18HGOLD
100,000,000VND
48,076.36HGOLD

Bảng chuyển đổi số tiền HGOLD sang VND và VND sang HGOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HGOLD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang HGOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HollyGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HGOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HGOLD = $0.08 USD, 1 HGOLD = €0.07 EUR, 1 HGOLD = ₹7 INR, 1 HGOLD = Rp1,316.01 IDR, 1 HGOLD = $0.11 CAD, 1 HGOLD = £0.06 GBP, 1 HGOLD = ฿2.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001168
logo BTCBTC
0.0000001698
logo ETHETH
0.000004594
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.006663
logo BNBBNB
0.0000187
logo SOLSOL
0.00008786
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.92
logo DOGEDOGE
0.07962
logo STETHSTETH
0.000004565
logo TRXTRX
0.05664
logo ADAADA
0.02334
logo LINKLINK
0.0008774
logo AVAXAVAX
0.0005497
logo USDEUSDE
0.01902

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HollyGold (HGOLD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HGOLD của bạn

Nhập số lượng HGOLD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HollyGold hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HollyGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HollyGold sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HollyGold sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HollyGold sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HollyGold sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi HollyGold sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide