HYVEHYVE sang VND:Chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Việt Nam đồng (VND)

HYVE/VND: 1 HYVE ≈ ₫106.69 VND

Lần cập nhật mới nhất:

HYVE Thị trường hôm nay

HYVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HYVE chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫106.69. Với nguồn cung lưu hành là 74,674,573.6 HYVE, tổng vốn hóa thị trường của HYVE tính bằng VND là ₫209,473,990,169,760.56. Trong 24h qua, giá của HYVE tính bằng VND đã giảm ₫-4.78, biểu thị mức giảm -4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYVE tính bằng VND là ₫19,899.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫101.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYVE sang VND

106.69-4.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYVE sang VND là ₫106.69 VND, với sự thay đổi -4.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HYVE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYVE/VND trong ngày qua.

Giao dịch HYVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HYVEHYVE/USDT
Giao ngay
$0.004057
-4.36%

The real-time trading price of HYVE/USDT Spot is $0.004057, with a 24-hour trading change of -4.36%, HYVE/USDT Spot is $0.004057 and -4.36%, and HYVE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HYVE sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HYVE sang VND

logo HYVESố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HYVE
106.69VND
2HYVE
213.38VND
3HYVE
320.07VND
4HYVE
426.77VND
5HYVE
533.46VND
6HYVE
640.15VND
7HYVE
746.84VND
8HYVE
853.54VND
9HYVE
960.23VND
10HYVE
1,066.92VND
100HYVE
10,669.26VND
500HYVE
53,346.34VND
1,000HYVE
106,692.69VND
5,000HYVE
533,463.49VND
10,000HYVE
1,066,926.98VND

Bảng chuyển đổi VND sang HYVE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo HYVE
1VND
0.009372HYVE
2VND
0.01874HYVE
3VND
0.02811HYVE
4VND
0.03749HYVE
5VND
0.04686HYVE
6VND
0.05623HYVE
7VND
0.0656HYVE
8VND
0.07498HYVE
9VND
0.08435HYVE
10VND
0.09372HYVE
100,000VND
937.27HYVE
500,000VND
4,686.35HYVE
1,000,000VND
9,372.71HYVE
5,000,000VND
46,863.56HYVE
10,000,000VND
93,727.12HYVE

Bảng chuyển đổi số tiền HYVE sang VND và VND sang HYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HYVE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang HYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HYVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYVE = $0 USD, 1 HYVE = €0 EUR, 1 HYVE = ₹0.36 INR, 1 HYVE = Rp66.72 IDR, 1 HYVE = $0.01 CAD, 1 HYVE = £0 GBP, 1 HYVE = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001126
logo BTCBTC
0.0000001727
logo ETHETH
0.000004419
logo USDTUSDT
0.01901
logo XRPXRP
0.006777
logo BNBBNB
0.00002253
logo SOLSOL
0.0000934
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
3.44
logo STETHSTETH
0.000004416
logo DOGEDOGE
0.08966
logo TRXTRX
0.05677
logo ADAADA
0.02354
logo LINKLINK
0.0008487
logo WBTCWBTC
0.0000001732
logo USDEUSDE
0.019

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HYVE của bạn

Nhập số lượng HYVE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYVE hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYVE sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HYVE sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi HYVE sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide