IntentXINTX sang INR:Chuyển đổi IntentX (INTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

INTX/INR: 1 INTX ≈ ₹4.51 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IntentX Thị trường hôm nay

IntentX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INTX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹4.51. Với nguồn cung lưu hành là 49,469,201.72 INTX, tổng vốn hóa thị trường của INTX tính bằng INR là ₹19,693,931,932.91. Trong 24h qua, giá của INTX tính bằng INR đã giảm ₹-0.072, biểu thị mức giảm -1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INTX tính bằng INR là ₹98.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INTX sang INR

4.51-1.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INTX sang INR là ₹4.51 INR, với sự thay đổi -1.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INTX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INTX/INR trong ngày qua.

Giao dịch IntentX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of INTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, INTX/-- Spot is $ and --, and INTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi IntentX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi INTX sang INR

logo IntentXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1INTX
4.51INR
2INTX
9.02INR
3INTX
13.54INR
4INTX
18.05INR
5INTX
22.57INR
6INTX
27.08INR
7INTX
31.59INR
8INTX
36.11INR
9INTX
40.62INR
10INTX
45.14INR
100INTX
451.4INR
500INTX
2,257.02INR
1,000INTX
4,514.04INR
5,000INTX
22,570.22INR
10,000INTX
45,140.44INR

Bảng chuyển đổi INR sang INTX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IntentX
1INR
0.2215INTX
2INR
0.443INTX
3INR
0.6645INTX
4INR
0.8861INTX
5INR
1.1INTX
6INR
1.32INTX
7INR
1.55INTX
8INR
1.77INTX
9INR
1.99INTX
10INR
2.21INTX
1,000INR
221.53INTX
5,000INR
1,107.65INTX
10,000INR
2,215.3INTX
50,000INR
11,076.54INTX
100,000INR
22,153.08INTX

Bảng chuyển đổi số tiền INTX sang INR và INR sang INTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang INTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IntentX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INTX = $0.05 USD, 1 INTX = €0.04 EUR, 1 INTX = ₹4.51 INR, 1 INTX = Rp841.98 IDR, 1 INTX = $0.07 CAD, 1 INTX = £0.04 GBP, 1 INTX = ฿1.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.337
logo BTCBTC
0.00005112
logo ETHETH
0.001311
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.02
logo BNBBNB
0.006699
logo SOLSOL
0.02791
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,085.26
logo STETHSTETH
0.001315
logo DOGEDOGE
26.5
logo TRXTRX
16.9
logo ADAADA
6.97
logo LINKLINK
0.2533
logo WBTCWBTC
0.00005111
logo USDEUSDE
5.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IntentX (INTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng INTX của bạn

Nhập số lượng INTX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IntentX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IntentX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IntentX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IntentX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IntentX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IntentX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi IntentX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide