Iron BankIB sang JPY:Chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Yên Nhật (JPY)

IB/JPY: 1 IB ≈ ¥76.74 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥76.74. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng JPY là ¥2,151,228,498.34. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng JPY đã giảm ¥-1.64, biểu thị mức giảm -2.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng JPY là ¥37,461.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥26.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang JPY

¥76.74-2.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang JPY là ¥76.74 JPY, với sự thay đổi -2.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IB/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, IB/-- Spot is -- and --, and IB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi IB sang JPY

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1IB
76.65JPY
2IB
153.3JPY
3IB
229.96JPY
4IB
306.61JPY
5IB
383.26JPY
6IB
459.92JPY
7IB
536.57JPY
8IB
613.23JPY
9IB
689.88JPY
10IB
766.53JPY
100IB
7,665.38JPY
500IB
38,326.93JPY
1,000IB
76,653.87JPY
5,000IB
383,269.35JPY
10,000IB
766,538.71JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang IB

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1JPY
0.01304IB
2JPY
0.02609IB
3JPY
0.03913IB
4JPY
0.05218IB
5JPY
0.06522IB
6JPY
0.07827IB
7JPY
0.09131IB
8JPY
0.1043IB
9JPY
0.1174IB
10JPY
0.1304IB
10,000JPY
130.45IB
50,000JPY
652.28IB
100,000JPY
1,304.56IB
500,000JPY
6,522.82IB
1,000,000JPY
13,045.65IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang JPY và JPY sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.52 USD, 1 IB = €0.44 EUR, 1 IB = ₹45.91 INR, 1 IB = Rp8,522 IDR, 1 IB = $0.72 CAD, 1 IB = £0.38 GBP, 1 IB = ฿16.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1971
logo BTCBTC
0.00002938
logo ETHETH
0.0007373
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.38
logo SOLSOL
0.01396
logo BNBBNB
0.00366
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
686.75
logo DOGEDOGE
12.21
logo STETHSTETH
0.0007363
logo TRXTRX
9.75
logo ADAADA
3.83
logo LINKLINK
0.1415
logo WBTCWBTC
0.00002939
logo HYPEHYPE
0.06291

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide