Planet IXIXT sang INR:Chuyển đổi Planet IX (IXT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

IXT/INR: 1 IXT ≈ ₹10.69 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Planet IX Thị trường hôm nay

Planet IX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Planet IX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,200,001.67 IXT, tổng vốn hóa thị trường của Planet IX tính bằng INR là ₹140,651,574,135.2. Trong 24h qua, giá của Planet IX tính bằng INR đã tăng ₹0.4038, biểu thị mức tăng +3.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Planet IX tính bằng INR là ₹412.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IXT sang INR

10.69+3.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IXT sang INR là ₹10.69 INR, với sự thay đổi +3.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IXT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IXT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Planet IX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IXT/-- Spot is $ and --, and IXT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Planet IX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi IXT sang INR

logo Planet IXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IXT
10.69INR
2IXT
21.39INR
3IXT
32.09INR
4IXT
42.79INR
5IXT
53.48INR
6IXT
64.18INR
7IXT
74.88INR
8IXT
85.58INR
9IXT
96.27INR
10IXT
106.97INR
100IXT
1,069.76INR
500IXT
5,348.8INR
1,000IXT
10,697.6INR
5,000IXT
53,488.01INR
10,000IXT
106,976.03INR

Bảng chuyển đổi INR sang IXT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Planet IX
1INR
0.09347IXT
2INR
0.1869IXT
3INR
0.2804IXT
4INR
0.3739IXT
5INR
0.4673IXT
6INR
0.5608IXT
7INR
0.6543IXT
8INR
0.7478IXT
9INR
0.8413IXT
10INR
0.9347IXT
10,000INR
934.78IXT
50,000INR
4,673.94IXT
100,000INR
9,347.88IXT
500,000INR
46,739.44IXT
1,000,000INR
93,478.88IXT

Bảng chuyển đổi số tiền IXT sang INR và INR sang IXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IXT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang IXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Planet IX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IXT = $0.12 USD, 1 IXT = €0.1 EUR, 1 IXT = ₹10.7 INR, 1 IXT = Rp1,999.88 IDR, 1 IXT = $0.17 CAD, 1 IXT = £0.09 GBP, 1 IXT = ฿3.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3381
logo BTCBTC
0.00004965
logo ETHETH
0.001283
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006336
logo SOLSOL
0.02509
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,138.48
logo STETHSTETH
0.001284
logo DOGEDOGE
22.56
logo TRXTRX
16.41
logo ADAADA
6.44
logo LINKLINK
0.2388
logo HYPEHYPE
0.1031
logo WBTCWBTC
0.00004968

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Planet IX (IXT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng IXT của bạn

Nhập số lượng IXT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Planet IX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Planet IX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Planet IX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Planet IX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Planet IX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Planet IX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Planet IX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide