KaminoKMNO sang HKD:Chuyển đổi Kamino (KMNO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KMNO/HKD: 1 KMNO ≈ $0.6448 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kamino Thị trường hôm nay

Kamino đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KMNO chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.6448. Với nguồn cung lưu hành là 2,819,863,109.5 KMNO, tổng vốn hóa thị trường của KMNO tính bằng HKD là $14,143,589,773.97. Trong 24h qua, giá của KMNO tính bằng HKD đã giảm $-0.08633, biểu thị mức giảm -11.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KMNO tính bằng HKD là $871.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1485.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KMNO sang HKD

$0.6448-11.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KMNO sang HKD là $0.6448 HKD, với sự thay đổi -11.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KMNO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KMNO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kamino

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KaminoKMNO/USDT
Giao ngay
$0.0828
-12.07%
logo KaminoKMNO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08277
-12.12%

The real-time trading price of KMNO/USDT Spot is $0.0828, with a 24-hour trading change of -12.07%, KMNO/USDT Spot is $0.0828 and -12.07%, and KMNO/USDT Perpetual is $0.08277 and -12.12%.

Bảng chuyển đổi Kamino sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KMNO sang HKD

logo KaminoSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KMNO
0.64HKD
2KMNO
1.28HKD
3KMNO
1.93HKD
4KMNO
2.57HKD
5KMNO
3.22HKD
6KMNO
3.86HKD
7KMNO
4.51HKD
8KMNO
5.15HKD
9KMNO
5.8HKD
10KMNO
6.44HKD
1,000KMNO
644.86HKD
5,000KMNO
3,224.32HKD
10,000KMNO
6,448.65HKD
50,000KMNO
32,243.28HKD
100,000KMNO
64,486.56HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KMNO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kamino
1HKD
1.55KMNO
2HKD
3.1KMNO
3HKD
4.65KMNO
4HKD
6.2KMNO
5HKD
7.75KMNO
6HKD
9.3KMNO
7HKD
10.85KMNO
8HKD
12.4KMNO
9HKD
13.95KMNO
10HKD
15.5KMNO
100HKD
155.07KMNO
500HKD
775.35KMNO
1,000HKD
1,550.71KMNO
5,000HKD
7,753.55KMNO
10,000HKD
15,507.1KMNO

Bảng chuyển đổi số tiền KMNO sang HKD và HKD sang KMNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KMNO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KMNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kamino phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KMNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KMNO = $0.08 USD, 1 KMNO = €0.07 EUR, 1 KMNO = ₹7.31 INR, 1 KMNO = Rp1,370.51 IDR, 1 KMNO = $0.11 CAD, 1 KMNO = £0.06 GBP, 1 KMNO = ฿2.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.82
logo BTCBTC
0.000556
logo ETHETH
0.01437
logo XRPXRP
21.45
logo USDTUSDT
64.25
logo BNBBNB
0.06525
logo SOLSOL
0.2694
logo USDCUSDC
64.32
logo SMARTSMART
12,568.61
logo DOGEDOGE
240.84
logo STETHSTETH
0.01439
logo ADAADA
71.64
logo TRXTRX
186.83
logo LINKLINK
2.72
logo HYPEHYPE
1.14
logo WBTCWBTC
0.0005561

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kamino (KMNO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KMNO của bạn

Nhập số lượng KMNO của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kamino hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kamino.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kamino sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kamino sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kamino sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide