KintsugiKINT sang EUR:Chuyển đổi Kintsugi (KINT) sang Euro (EUR)

KINT/EUR: 1 KINT ≈ €0.1442 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kintsugi Thị trường hôm nay

Kintsugi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KINT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1442. Với nguồn cung lưu hành là 3,696,210.99 KINT, tổng vốn hóa thị trường của KINT tính bằng EUR là €452,172.98. Trong 24h qua, giá của KINT tính bằng EUR đã giảm €-0.002197, biểu thị mức giảm -1.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KINT tính bằng EUR là €55.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1358.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KINT sang EUR

0.1442-1.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KINT sang EUR là €0.1442 EUR, với sự thay đổi -1.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KINT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KINT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kintsugi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KintsugiKINT/USDT
Giao ngay
$0.1702
-1.33%

The real-time trading price of KINT/USDT Spot is $0.1702, with a 24-hour trading change of -1.33%, KINT/USDT Spot is $0.1702 and -1.33%, and KINT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kintsugi sang Euro

Bảng chuyển đổi KINT sang EUR

logo KintsugiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KINT
0.14EUR
2KINT
0.28EUR
3KINT
0.43EUR
4KINT
0.57EUR
5KINT
0.72EUR
6KINT
0.86EUR
7KINT
1EUR
8KINT
1.15EUR
9KINT
1.29EUR
10KINT
1.44EUR
1,000KINT
144.21EUR
5,000KINT
721.05EUR
10,000KINT
1,442.11EUR
50,000KINT
7,210.55EUR
100,000KINT
14,421.1EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KINT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kintsugi
1EUR
6.93KINT
2EUR
13.86KINT
3EUR
20.8KINT
4EUR
27.73KINT
5EUR
34.67KINT
6EUR
41.6KINT
7EUR
48.53KINT
8EUR
55.47KINT
9EUR
62.4KINT
10EUR
69.34KINT
100EUR
693.42KINT
500EUR
3,467.14KINT
1,000EUR
6,934.28KINT
5,000EUR
34,671.41KINT
10,000EUR
69,342.83KINT

Bảng chuyển đổi số tiền KINT sang EUR và EUR sang KINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KINT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang KINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kintsugi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KINT = $0.17 USD, 1 KINT = €0.14 EUR, 1 KINT = ₹15.02 INR, 1 KINT = Rp2,824.77 IDR, 1 KINT = $0.23 CAD, 1 KINT = £0.13 GBP, 1 KINT = ฿5.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.21
logo BTCBTC
0.005271
logo ETHETH
0.1415
logo USDTUSDT
589.21
logo XRPXRP
206.52
logo BNBBNB
0.5823
logo SOLSOL
2.74
logo USDCUSDC
589.64
logo SMARTSMART
121,779.77
logo DOGEDOGE
2,475.9
logo STETHSTETH
0.1415
logo TRXTRX
1,751.65
logo ADAADA
728.03
logo LINKLINK
27.28
logo USDEUSDE
589.06
logo AVAXAVAX
17.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kintsugi (KINT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KINT của bạn

Nhập số lượng KINT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kintsugi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kintsugi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kintsugi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kintsugi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kintsugi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kintsugi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kintsugi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide