KIROKIRO sang VND:Chuyển đổi KIRO (KIRO) sang Việt Nam đồng (VND)

KIRO/VND: 1 KIRO ≈ ₫12.02 VND

Lần cập nhật mới nhất:

KIRO Thị trường hôm nay

KIRO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIRO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫12.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,611,918 KIRO, tổng vốn hóa thị trường của KIRO tính bằng VND là ₫19,450,391,499,521.08. Trong 24h qua, giá của KIRO tính bằng VND đã tăng ₫0.01321, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIRO tính bằng VND là ₫17,938.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIRO sang VND

12.02+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIRO sang VND là ₫12.02 VND, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KIRO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIRO/VND trong ngày qua.

Giao dịch KIRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KIRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KIRO/-- Spot is -- and --, and KIRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KIRO sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KIRO sang VND

logo KIROSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KIRO
12.02VND
2KIRO
24.05VND
3KIRO
36.08VND
4KIRO
48.1VND
5KIRO
60.13VND
6KIRO
72.16VND
7KIRO
84.18VND
8KIRO
96.21VND
9KIRO
108.24VND
10KIRO
120.27VND
100KIRO
1,202.7VND
500KIRO
6,013.52VND
1,000KIRO
12,027.05VND
5,000KIRO
60,135.28VND
10,000KIRO
120,270.56VND

Bảng chuyển đổi VND sang KIRO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo KIRO
1VND
0.08314KIRO
2VND
0.1662KIRO
3VND
0.2494KIRO
4VND
0.3325KIRO
5VND
0.4157KIRO
6VND
0.4988KIRO
7VND
0.582KIRO
8VND
0.6651KIRO
9VND
0.7483KIRO
10VND
0.8314KIRO
10,000VND
831.45KIRO
50,000VND
4,157.29KIRO
100,000VND
8,314.58KIRO
500,000VND
41,572.93KIRO
1,000,000VND
83,145.86KIRO

Bảng chuyển đổi số tiền KIRO sang VND và VND sang KIRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KIRO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang KIRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KIRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIRO = $0 USD, 1 KIRO = €0 EUR, 1 KIRO = ₹0.04 INR, 1 KIRO = Rp7.51 IDR, 1 KIRO = $0 CAD, 1 KIRO = £0 GBP, 1 KIRO = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001105
logo BTCBTC
0.0000001652
logo ETHETH
0.000004137
logo XRPXRP
0.006286
logo USDTUSDT
0.01904
logo SOLSOL
0.0000792
logo BNBBNB
0.00002056
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.86
logo DOGEDOGE
0.06841
logo STETHSTETH
0.000004127
logo TRXTRX
0.05469
logo ADAADA
0.02147
logo LINKLINK
0.0007912
logo WBTCWBTC
0.0000001648
logo HYPEHYPE
0.0003535

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KIRO (KIRO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KIRO của bạn

Nhập số lượng KIRO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIRO hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIRO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KIRO sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIRO sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIRO sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi KIRO sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide