Knit FinanceKFT sang INR:Chuyển đổi Knit Finance (KFT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

KFT/INR: 1 KFT ≈ ₹0.2613 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Knit Finance Thị trường hôm nay

Knit Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KFT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2613. Với nguồn cung lưu hành là 50,932,953.95 KFT, tổng vốn hóa thị trường của KFT tính bằng INR là ₹1,173,679,456.51. Trong 24h qua, giá của KFT tính bằng INR đã giảm ₹-0.01488, biểu thị mức giảm -5.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KFT tính bằng INR là ₹293.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1626.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KFT sang INR

0.2613-5.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KFT sang INR là ₹0.2613 INR, với sự thay đổi -5.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KFT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KFT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Knit Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Knit FinanceKFT/USDT
Giao ngay
$0.002964
-5.42%

The real-time trading price of KFT/USDT Spot is $0.002964, with a 24-hour trading change of -5.42%, KFT/USDT Spot is $0.002964 and -5.42%, and KFT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Knit Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi KFT sang INR

logo Knit FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1KFT
0.26INR
2KFT
0.52INR
3KFT
0.78INR
4KFT
1.04INR
5KFT
1.3INR
6KFT
1.56INR
7KFT
1.82INR
8KFT
2.09INR
9KFT
2.35INR
10KFT
2.61INR
1,000KFT
261.3INR
5,000KFT
1,306.5INR
10,000KFT
2,613.01INR
50,000KFT
13,065.05INR
100,000KFT
26,130.1INR

Bảng chuyển đổi INR sang KFT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Knit Finance
1INR
3.82KFT
2INR
7.65KFT
3INR
11.48KFT
4INR
15.3KFT
5INR
19.13KFT
6INR
22.96KFT
7INR
26.78KFT
8INR
30.61KFT
9INR
34.44KFT
10INR
38.27KFT
100INR
382.7KFT
500INR
1,913.5KFT
1,000INR
3,827KFT
5,000INR
19,135.01KFT
10,000INR
38,270.03KFT

Bảng chuyển đổi số tiền KFT sang INR và INR sang KFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KFT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang KFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Knit Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KFT = $0 USD, 1 KFT = €0 EUR, 1 KFT = ₹0.26 INR, 1 KFT = Rp48.98 IDR, 1 KFT = $0 CAD, 1 KFT = £0 GBP, 1 KFT = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3304
logo BTCBTC
0.00004832
logo ETHETH
0.00123
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.005757
logo SOLSOL
0.02285
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,098.75
logo DOGEDOGE
20.15
logo STETHSTETH
0.001231
logo ADAADA
6.08
logo TRXTRX
16.12
logo LINKLINK
0.2289
logo HYPEHYPE
0.09719
logo WBTCWBTC
0.00004821

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Knit Finance (KFT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng KFT của bạn

Nhập số lượng KFT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Knit Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Knit Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Knit Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Knit Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Knit Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Knit Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Knit Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide